Bản dịch của từ Red-eyed trong tiếng Việt

Red-eyed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-eyed (Adjective)

ɹɛd aɪd
ɹɛd aɪd
01

Nó có mống mắt màu đỏ.

That has the iris of a red colour.

Ví dụ

The red-eyed owl hooted at midnight in the quiet park.

Con cú mèo mắt đỏ kêu vào lúc nửa đêm trong công viên yên tĩnh.

Red-eyed people do not always indicate anger or aggression.

Người mắt đỏ không phải lúc nào cũng biểu thị sự tức giận hay hung dữ.

Are red-eyed individuals more sensitive to light and noise?

Người có mắt đỏ có nhạy cảm hơn với ánh sáng và tiếng ồn không?

02

Tên các loài chim: có mắt đỏ, hay mắt có vòng đỏ bao quanh.

In the names of birds having red eyes or eyes surrounded by a red ring.

Ví dụ

The red-eyed vireo is common in many North American forests.

Chim vireo mắt đỏ rất phổ biến ở nhiều khu rừng Bắc Mỹ.

Red-eyed birds do not appear in my neighborhood's wildlife.

Những loài chim mắt đỏ không xuất hiện trong động vật hoang dã khu phố tôi.

Are red-eyed species more common in urban areas?

Có phải các loài mắt đỏ phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?

03

Tên côn trùng, cá, v.v.: có mắt đỏ hoặc có vết giống mắt.

In the names of insects fishes etc having red eyes or eyelike markings.

Ví dụ

The red-eyed tree frog is found in Central America.

Ếch cây mắt đỏ được tìm thấy ở Trung Mỹ.

Red-eyed insects often attract attention in social settings.

Côn trùng mắt đỏ thường thu hút sự chú ý trong các buổi xã hội.

Are red-eyed fish common in freshwater lakes?

Cá mắt đỏ có phổ biến trong hồ nước ngọt không?

04

Đó là mí mắt đỏ bừng do chảy nước mắt, thiếu ngủ, v.v.

That has the eyelids reddened by tears lack of sleep etc.

Ví dụ

The red-eyed man spoke about his long night at the bar.

Người đàn ông mắt đỏ nói về đêm dài ở quán bar.

She does not like red-eyed people at social gatherings.

Cô ấy không thích những người mắt đỏ trong các buổi gặp mặt xã hội.

Are red-eyed individuals more likely to be tired or emotional?

Những người mắt đỏ có dễ mệt mỏi hoặc cảm xúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-eyed

Không có idiom phù hợp