Bản dịch của từ Red-eyed trong tiếng Việt
Red-eyed

Red-eyed (Adjective)
Nó có mống mắt màu đỏ.
That has the iris of a red colour.
The red-eyed owl hooted at midnight in the quiet park.
Con cú mèo mắt đỏ kêu vào lúc nửa đêm trong công viên yên tĩnh.
Red-eyed people do not always indicate anger or aggression.
Người mắt đỏ không phải lúc nào cũng biểu thị sự tức giận hay hung dữ.
Are red-eyed individuals more sensitive to light and noise?
Người có mắt đỏ có nhạy cảm hơn với ánh sáng và tiếng ồn không?
Tên các loài chim: có mắt đỏ, hay mắt có vòng đỏ bao quanh.
In the names of birds having red eyes or eyes surrounded by a red ring.
The red-eyed vireo is common in many North American forests.
Chim vireo mắt đỏ rất phổ biến ở nhiều khu rừng Bắc Mỹ.
Red-eyed birds do not appear in my neighborhood's wildlife.
Những loài chim mắt đỏ không xuất hiện trong động vật hoang dã khu phố tôi.
Are red-eyed species more common in urban areas?
Có phải các loài mắt đỏ phổ biến hơn ở khu vực đô thị không?
The red-eyed tree frog is found in Central America.
Ếch cây mắt đỏ được tìm thấy ở Trung Mỹ.
Red-eyed insects often attract attention in social settings.
Côn trùng mắt đỏ thường thu hút sự chú ý trong các buổi xã hội.
Are red-eyed fish common in freshwater lakes?
Cá mắt đỏ có phổ biến trong hồ nước ngọt không?
The red-eyed man spoke about his long night at the bar.
Người đàn ông mắt đỏ nói về đêm dài ở quán bar.
She does not like red-eyed people at social gatherings.
Cô ấy không thích những người mắt đỏ trong các buổi gặp mặt xã hội.
Are red-eyed individuals more likely to be tired or emotional?
Những người mắt đỏ có dễ mệt mỏi hoặc cảm xúc không?
Họ từ
Từ "red-eyed" được sử dụng để mô tả một trạng thái của mắt, thường liên quan đến việc mắt có màu đỏ do mệt mỏi, thiếu ngủ hoặc kích thích từ môi trường. Từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả trạng thái thể chất cho đến sự thể hiện cảm xúc, như sự tức giận hoặc buồn bã. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "red-eyed" cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết lập.
Từ “red-eyed” có nguồn gốc từ một cấu trúc ghép trong tiếng Anh, kết hợp từ “red” (màu đỏ) và “eyed” (có mắt). Trong tiếng Latin, từ “rubrum” có nghĩa là màu đỏ cũng là căn nguyên của từ trong nhiều ngôn ngữ châu Âu. Lịch sử của từ này liên quan đến các trạng thái cảm xúc hoặc sức khỏe, như sự mệt mỏi hay trạng thái tức giận, thể hiện qua đôi mắt đỏ, qua đó tạo nên mối liên hệ với nghĩa sử dụng hiện tại.
Từ "red-eyed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS—Nghe, Nói, Đọc, Viết—do tính chất cụ thể và hình ảnh của nó, thường liên quan đến tình trạng thể chất hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người thiếu ngủ, tức giận hoặc bị dị ứng. Hình ảnh "red-eyed" cũng phổ biến trong văn học và nghệ thuật để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự căng thẳng.