Bản dịch của từ Red-handed trong tiếng Việt

Red-handed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red-handed (Idiom)

01

Trong hành động phạm tội hoặc làm điều gì đó sai.

In the act of committing a crime or doing something wrong.

Ví dụ

The thief was caught red-handed stealing from the store.

Tên trộm bị bắt quả tang đang ăn cắp từ cửa hàng.

She was caught red-handed cheating on the exam.

Cô ấy bị bắt quả tang gian lận trong kỳ thi.

He was red-handed taking money from the donation box.

Anh ấy bị bắt tay trắng lấy tiền từ hộp quyên góp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red-handed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red-handed

Caught red-handed

kˈɑt ɹˈɛd-hˈændəd

Bắt tận tay, day tận mặt

Seen doing something illegal or private.

He was caught red-handed stealing money from the company.

Anh ấy bị bắt quả tang đang lấy tiền từ công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: caught in the act...