Bản dịch của từ Red-handed trong tiếng Việt
Red-handed

Red-handed (Idiom)
Trong hành động phạm tội hoặc làm điều gì đó sai.
In the act of committing a crime or doing something wrong.
The thief was caught red-handed stealing from the store.
Tên trộm bị bắt quả tang đang ăn cắp từ cửa hàng.
She was caught red-handed cheating on the exam.
Cô ấy bị bắt quả tang gian lận trong kỳ thi.
He was red-handed taking money from the donation box.
Anh ấy bị bắt tay trắng lấy tiền từ hộp quyên góp.
"Red-handed" là một cụm từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động bắt quả tang ai đó đang phạm tội hoặc làm điều sai trái, đặc biệt là khi có bằng chứng rõ ràng. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc nghĩa là "tay đỏ", ám chỉ đến việc bị bắt khi còn đang dính máu, thường liên quan đến tội phạm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "red-handed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "red" (đỏ) và "hand" (tay). Tiếng Latin tương ứng là "ruber" (đỏ) và "manus" (tay). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những kẻ phạm tội bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi vi phạm pháp luật, với hình ảnh máu hoặc dấu vết tội ác còn lại trên tay. Ngày nay, "red-handed" ám chỉ việc bị phát hiện làm điều sai trái, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc hình ảnh và ý nghĩa hiện tại.
Thuật ngữ "red-handed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống phạm tội, khi ai đó bị bắt gặp đang thực hiện hành vi sai trái. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các câu chuyện trinh thám, phim ảnh, hoặc trong các buổi thảo luận về đạo đức, pháp luật, nhằm nhấn mạnh sự bắt quả tang và hành vi vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp