Bản dịch của từ Red-letter trong tiếng Việt
Red-letter
Red-letter (Verb)
Để đánh dấu (một người hoặc vật) để gây sự chú ý đặc biệt bằng hoặc tương tự với các chữ cái màu đỏ.
To mark out a person or thing for particular attention with or as with red letters.
Her achievements were red-letter events in the community.
Thành tích của cô ấy là các sự kiện đáng chú ý trong cộng đồng.
The controversial speech was not red-letter for the audience.
Bài phát biểu gây tranh cãi không đáng chú ý với khán giả.
Was the meeting yesterday a red-letter occasion for the attendees?
Cuộc họp hôm qua là một dịp đáng chú ý đối với những người tham dự không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Red-letter
A red-letter day
Ngày đáng nhớ/ Ngày trọng đại
An important or significant day.
Her graduation day was a red-letter day for the whole family.
Ngày tốt nghiệp của cô ấy là một ngày đáng nhớ đối với cả gia đình.