Bản dịch của từ Red-letter trong tiếng Việt
Red-letter

Red-letter (Verb)
Để đánh dấu (một người hoặc vật) để gây sự chú ý đặc biệt bằng hoặc tương tự với các chữ cái màu đỏ.
To mark out a person or thing for particular attention with or as with red letters.
Her achievements were red-letter events in the community.
Thành tích của cô ấy là các sự kiện đáng chú ý trong cộng đồng.
The controversial speech was not red-letter for the audience.
Bài phát biểu gây tranh cãi không đáng chú ý với khán giả.
Was the meeting yesterday a red-letter occasion for the attendees?
Cuộc họp hôm qua là một dịp đáng chú ý đối với những người tham dự không?
Thuật ngữ "red-letter" thường được sử dụng để chỉ những ngày lễ hoặc dịp đặc biệt được đánh dấu bằng chữ đỏ trong lịch, biểu thị sự quan trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, vì cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "red-letter day" thường được dùng để chỉ những ngày đáng nhớ hoặc có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống cá nhân.
Từ “red-letter” xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh “littera rubra,” có nghĩa là chữ viết đỏ, thường được dùng để chỉ những ngày lễ hay sự kiện quan trọng được ghi chú bằng mực đỏ trong các lịch cũ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ những điều đáng chú ý hoặc đáng ghi nhớ trong cuộc sống. Ngày nay, “red-letter” thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hay kỷ niệm mang ý nghĩa đặc biệt trong cuộc đời mỗi người.
Thuật ngữ "red-letter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết) không cao và thường không xuất hiện trong các đề mục chính thức. Tuy nhiên, trong văn phong hàn lâm và giao tiếp, "red-letter" thường được sử dụng để chỉ những ngày, sự kiện hoặc kỷ niệm quan trọng, mang tính ghi nhớ. Từ này thường xuất hiện trong văn viết liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử, nhấn mạnh tầm quan trọng của những sự kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Red-letter
A red-letter day
Ngày đáng nhớ/ Ngày trọng đại
An important or significant day.
Her graduation day was a red-letter day for the whole family.
Ngày tốt nghiệp của cô ấy là một ngày đáng nhớ đối với cả gia đình.