Bản dịch của từ Red light trong tiếng Việt

Red light

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red light (Idiom)

ˈrɛˈdlaɪt
ˈrɛˈdlaɪt
01

Tín hiệu giao thông cho biết 'dừng lại' hoặc 'đợi'.

A traffic signal indicating stop or wait.

Ví dụ

The red light stopped all cars at the main intersection yesterday.

Đèn đỏ đã dừng tất cả xe tại ngã tư chính hôm qua.

The red light did not prevent drivers from speeding through the intersection.

Đèn đỏ không ngăn cản tài xế lái xe nhanh qua ngã tư.

Why did the red light take so long to change today?

Tại sao đèn đỏ lại mất nhiều thời gian để chuyển hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] In Singapore, people who run are fined heavily, and therefore this will make them more responsible in order to avoid future punishments [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Red light

Không có idiom phù hợp