Bản dịch của từ Red wine trong tiếng Việt

Red wine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red wine (Noun)

ɹˈɛd wˈaɪn
ɹˈɛd wˈaɪn
01

Bất kỳ loại rượu vang nào có màu đỏ, thường được làm bằng cách lên men vỏ và nước ép của nho (có vỏ sẫm màu) với nhau.

Any reddishcoloured wine typically made by fermenting the skins and the juice of darkskinned grapes together.

Ví dụ

Many people enjoy red wine at social gatherings and parties.

Nhiều người thích rượu vang đỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội và tiệc tùng.

Not everyone likes red wine; some prefer white or rosé.

Không phải ai cũng thích rượu vang đỏ; một số thích rượu trắng hoặc rượu hồng.

Do you think red wine improves conversations during social events?

Bạn có nghĩ rằng rượu vang đỏ làm cho cuộc trò chuyện tốt hơn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/red wine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Red wine

Không có idiom phù hợp