Bản dịch của từ Red wine trong tiếng Việt
Red wine

Red wine (Noun)
Bất kỳ loại rượu vang nào có màu đỏ, thường được làm bằng cách lên men vỏ và nước ép của nho (có vỏ sẫm màu) với nhau.
Any reddishcoloured wine typically made by fermenting the skins and the juice of darkskinned grapes together.
Many people enjoy red wine at social gatherings and parties.
Nhiều người thích rượu vang đỏ trong các buổi gặp gỡ xã hội và tiệc tùng.
Not everyone likes red wine; some prefer white or rosé.
Không phải ai cũng thích rượu vang đỏ; một số thích rượu trắng hoặc rượu hồng.
Do you think red wine improves conversations during social events?
Bạn có nghĩ rằng rượu vang đỏ làm cho cuộc trò chuyện tốt hơn trong các sự kiện xã hội không?
Rượu vang đỏ là loại rượu được sản xuất từ nho có vỏ màu đỏ hoặc đen. Quá trình sản xuất rượu vang đỏ bao gồm việc lên men cả quả nho, tạo ra hương vị độc đáo nhờ đến tannin và độ axit tự nhiên. Rượu vang đỏ thường được ưa chuộng trong các bữa tiệc và thường được phục vụ với các món thịt đỏ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp