Bản dịch của từ Redeploy trong tiếng Việt
Redeploy

Redeploy (Verb)
The government will redeploy resources to improve community health services.
Chính phủ sẽ triển khai lại nguồn lực để cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng.
They did not redeploy volunteers for the charity event last year.
Họ đã không triển khai lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Will the city redeploy funds for social programs in 2024?
Liệu thành phố có triển khai lại quỹ cho các chương trình xã hội vào năm 2024 không?
Dạng động từ của Redeploy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeploy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeployed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeployed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeploys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeploying |
Họ từ
Từ "redeploy" có nghĩa là điều chuyển, sử dụng lại hoặc triển khai lại nguồn lực, nhân sự hoặc thiết bị vào một nhiệm vụ hoặc vị trí khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ. "Redeploy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả làm việc.
Từ "redeploy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "deploy", xuất phát từ tiếng Latin "displicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "giải phóng". Trong bối cảnh quân sự, "deploy" ban đầu chỉ hành động triển khai lực lượng. Hiện nay, "redeploy" chỉ việc tái phân bổ hoặc điều chỉnh lại nguồn lực hoặc nhân lực, phản ánh sự linh hoạt trong tổ chức và chiến lược. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính thích ứng của các kế hoạch trong các tình huống thay đổi.
Từ "redeploy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế và quân sự, "redeploy" được sử dụng phổ biến để chỉ việc phân bổ lại nguồn lực hoặc lực lượng. Các tình huống thông thường của từ này bao gồm chiến lược quản lý nhân sự và điều động quân đội, cho thấy tầm quan trọng của việc thích ứng với các điều kiện thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp