Bản dịch của từ Redeploy trong tiếng Việt

Redeploy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redeploy (Verb)

ɹidɪplˈɔɪ
ɹidɪplˈɔɪ
01

Triển khai hoặc di chuyển (quân đội hoặc thiết bị) đến một nơi khác hoặc theo một cách khác.

Deploy or move troops or equipment to a different place or in a different way.

Ví dụ

The government will redeploy resources to improve community health services.

Chính phủ sẽ triển khai lại nguồn lực để cải thiện dịch vụ y tế cộng đồng.

They did not redeploy volunteers for the charity event last year.

Họ đã không triển khai lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Will the city redeploy funds for social programs in 2024?

Liệu thành phố có triển khai lại quỹ cho các chương trình xã hội vào năm 2024 không?

Dạng động từ của Redeploy (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Redeploy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Redeployed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Redeployed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Redeploys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Redeploying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redeploy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redeploy

Không có idiom phù hợp