Bản dịch của từ Reduce to tears trong tiếng Việt
Reduce to tears

Reduce to tears (Idiom)
The sad story reduced many listeners to tears during the event.
Câu chuyện buồn đã khiến nhiều người nghe phải khóc trong sự kiện.
The speaker did not reduce anyone to tears with his speech.
Người diễn giả đã không khiến ai phải khóc với bài phát biểu của mình.
Did the documentary reduce you to tears at the film festival?
Bộ phim tài liệu có khiến bạn phải khóc tại liên hoan phim không?
Cụm từ "reduce to tears" được sử dụng để chỉ việc làm cho một người cảm thấy buồn bã hoặc căng thẳng đến mức phải khóc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được hiểu rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu và cách sử dụng, một số vùng có thể thể hiện sự khác biệt trong cảm xúc và bối cảnh xã hội khi sử dụng cụm từ này, với khả năng nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ của cảm xúc.
Cụm từ "reduce to tears" có nguồn gốc từ động từ "reduce", xuất phát từ tiếng Latin "reducere", có nghĩa là "dẫn lại" hoặc "giảm bớt". Ban đầu, từ này chỉ tình trạng giảm thiểu, nhưng theo thời gian, đã được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ khiến một người rơi nước mắt. Sự chuyển biến này thể hiện sự kết nối giữa việc kiểm soát và cảm xúc sâu sắc, phản ánh cách thức mà nỗi đau hay niềm vui có thể "giảm bớt" con người đến mức cảm xúc bùng nổ.
Cụm từ "reduce to tears" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến sự buồn bã hoặc tổn thương. Trong cấu trúc bốn thành phần của IELTS, cụm từ này chủ yếu có mặt trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các bài mô tả tình huống hoặc cảm xúc. Tuy không phổ biến, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, tâm lý học, hoặc trong các văn bản kể chuyện, miêu tả hành động tác động mạnh đến cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp