Bản dịch của từ Reduce to tears trong tiếng Việt

Reduce to tears

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reduce to tears (Idiom)

01

Làm ai đó khóc bằng cách nói hoặc làm điều gì đó.

To cause someone to cry by saying or doing something.

Ví dụ

The sad story reduced many listeners to tears during the event.

Câu chuyện buồn đã khiến nhiều người nghe phải khóc trong sự kiện.

The speaker did not reduce anyone to tears with his speech.

Người diễn giả đã không khiến ai phải khóc với bài phát biểu của mình.

Did the documentary reduce you to tears at the film festival?

Bộ phim tài liệu có khiến bạn phải khóc tại liên hoan phim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reduce to tears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reduce to tears

Không có idiom phù hợp