Bản dịch của từ Reelection trong tiếng Việt
Reelection
Reelection (Noun)
Hành động được bầu lại.
The act of being reelected.
The reelection of Mayor Smith occurred in November 2022.
Cuộc tái bầu cử của Thị trưởng Smith diễn ra vào tháng 11 năm 2022.
The reelection was not surprising after his successful first term.
Cuộc tái bầu cử không gây bất ngờ sau nhiệm kỳ đầu thành công của ông.
Will the reelection of President Johnson happen next year?
Liệu cuộc tái bầu cử của Tổng thống Johnson có diễn ra vào năm tới không?
Reelection (Noun Countable)
Quá trình bỏ phiếu lại cho một ứng cử viên hoặc đề xuất cụ thể.
The process of voting again for a particular candidate or proposition.
The reelection of Mayor Smith is scheduled for November 2024.
Cuộc tái bầu cử của thị trưởng Smith được lên lịch vào tháng 11 năm 2024.
The community did not support the reelection of the controversial council member.
Cộng đồng không ủng hộ việc tái bầu cử của thành viên hội đồng gây tranh cãi.
Is the reelection process fair in our local government?
Quá trình tái bầu cử có công bằng trong chính quyền địa phương của chúng ta không?