Bản dịch của từ Reelection trong tiếng Việt

Reelection

Noun [U/C] Noun [C]

Reelection (Noun)

01

Hành động được bầu lại.

The act of being reelected.

Ví dụ

The reelection of Mayor Smith occurred in November 2022.

Cuộc tái bầu cử của Thị trưởng Smith diễn ra vào tháng 11 năm 2022.

The reelection was not surprising after his successful first term.

Cuộc tái bầu cử không gây bất ngờ sau nhiệm kỳ đầu thành công của ông.

Will the reelection of President Johnson happen next year?

Liệu cuộc tái bầu cử của Tổng thống Johnson có diễn ra vào năm tới không?

Reelection (Noun Countable)

01

Quá trình bỏ phiếu lại cho một ứng cử viên hoặc đề xuất cụ thể.

The process of voting again for a particular candidate or proposition.

Ví dụ

The reelection of Mayor Smith is scheduled for November 2024.

Cuộc tái bầu cử của thị trưởng Smith được lên lịch vào tháng 11 năm 2024.

The community did not support the reelection of the controversial council member.

Cộng đồng không ủng hộ việc tái bầu cử của thành viên hội đồng gây tranh cãi.

Is the reelection process fair in our local government?

Quá trình tái bầu cử có công bằng trong chính quyền địa phương của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reelection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reelection

Không có idiom phù hợp