Bản dịch của từ Referee’s deed trong tiếng Việt

Referee’s deed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Referee’s deed (Noun)

ɹˌɛfɚˈiz dˈid
ɹˌɛfɚˈiz dˈid
01

Thuật ngữ chỉ các hành động của trọng tài trong việc điều hành một trận đấu hoặc cuộc thi.

A term referring to the actions taken by a referee in officiating a game or contest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu hoặc bản ghi chính thức được thực hiện bởi trọng tài trong suốt trận đấu.

An official document or record made by a referee during a match.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trách nhiệm và quyết định của một trọng tài liên quan đến việc tổ chức một trận đấu.

The responsibilities and decisions made by a referee in regard to the conduct of a game.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Referee’s deed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Referee’s deed

Không có idiom phù hợp