Bản dịch của từ Referee’s deed trong tiếng Việt

Referee’s deed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Referee’s deed(Noun)

ɹˌɛfɚˈiz dˈid
ɹˌɛfɚˈiz dˈid
01

Một tài liệu hoặc bản ghi chính thức được thực hiện bởi trọng tài trong suốt trận đấu.

An official document or record made by a referee during a match.

Ví dụ
02

Trách nhiệm và quyết định của một trọng tài liên quan đến việc tổ chức một trận đấu.

The responsibilities and decisions made by a referee in regard to the conduct of a game.

Ví dụ
03

Thuật ngữ chỉ các hành động của trọng tài trong việc điều hành một trận đấu hoặc cuộc thi.

A term referring to the actions taken by a referee in officiating a game or contest.

Ví dụ