Bản dịch của từ Reformism trong tiếng Việt
Reformism

Reformism (Noun Countable)
Niềm tin hoặc chính sách ủng hộ cải cách hoặc thay đổi trong một hệ thống hoặc thể chế.
The beliefs or policies advocating reform or change within a system or institution.
Reformism promotes social justice and equality in our community programs.
Chủ nghĩa cải cách thúc đẩy công bằng xã hội và bình đẳng trong các chương trình cộng đồng của chúng ta.
Many people do not support reformism in local government decisions.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa cải cách trong các quyết định của chính quyền địa phương.
Is reformism necessary for improving education in our society today?
Chủ nghĩa cải cách có cần thiết để cải thiện giáo dục trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Reformism là một thuật ngữ chỉ phong trào hoặc tư tưởng ủng hộ việc cải cách chính trị, xã hội hoặc kinh tế để cải thiện các cấu trúc hiện tại mà không loại bỏ hoàn toàn hệ thống đã có. Trong ngữ cảnh chính trị, reformism thường liên quan đến các đổi mới từ bên trong nhằm đạt được sự tiến bộ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong việc áp dụng tại các quốc gia và văn hóa cụ thể.
Từ "reformism" xuất phát từ tiếng Latinh "reformare", có nghĩa là "định hình lại" hay "cải cách". Nó được cấu thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "formare" (hình thành). Trong thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng để chỉ các phong trào chính trị và xã hội nhằm cải thiện và điều chỉnh hệ thống hiện tại thay vì lật đổ hoàn toàn. Ngày nay, "reformism" thường liên quan đến các nỗ lực để tạo ra sự thay đổi tích cực trong các thể chế mà không cần đến sự cách mạng.
Từ "reformism" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chính trị hoặc các phong trào xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến lịch sử chính trị và biến đổi xã hội. Ngoài ra, "reformism" còn được dùng trong các bài báo học thuật và thảo luận về lý thuyết chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



