Bản dịch của từ Reformist trong tiếng Việt

Reformist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reformist (Adjective)

ɹɪfˈɔɹmɪst
ɹɪfˈɔɹmɪst
01

Ủng hộ hoặc ủng hộ cải cách, đặc biệt là trong chính trị hoặc tôn giáo.

Supportive of or advocating reform especially in politics or religion.

Ví dụ

The reformist group organized a rally for social justice in 2022.

Nhóm cải cách đã tổ chức một cuộc biểu tình vì công lý xã hội vào năm 2022.

Many people are not reformist when it comes to changing laws.

Nhiều người không phải là người cải cách khi nói đến việc thay đổi luật.

Are you a reformist in your views on education and society?

Bạn có phải là người cải cách trong quan điểm về giáo dục và xã hội không?

Reformist (Noun)

ɹɪfˈɔɹmɪst
ɹɪfˈɔɹmɪst
01

Một nhà cải cách, đặc biệt là trong chính trị hoặc tôn giáo.

A reformer especially in politics or religion.

Ví dụ

The reformist advocated for better education in the local community.

Người cải cách đã cổ vũ cho giáo dục tốt hơn trong cộng đồng địa phương.

The reformist did not support traditional methods of governance.

Người cải cách không ủng hộ các phương pháp quản lý truyền thống.

Is the reformist's approach effective in addressing social issues?

Phương pháp của người cải cách có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

Dạng danh từ của Reformist (Noun)

SingularPlural

Reformist

Reformists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reformist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reformist

Không có idiom phù hợp