Bản dịch của từ Reformist trong tiếng Việt
Reformist

Reformist (Adjective)
Ủng hộ hoặc ủng hộ cải cách, đặc biệt là trong chính trị hoặc tôn giáo.
Supportive of or advocating reform especially in politics or religion.
The reformist group organized a rally for social justice in 2022.
Nhóm cải cách đã tổ chức một cuộc biểu tình vì công lý xã hội vào năm 2022.
Many people are not reformist when it comes to changing laws.
Nhiều người không phải là người cải cách khi nói đến việc thay đổi luật.
Are you a reformist in your views on education and society?
Bạn có phải là người cải cách trong quan điểm về giáo dục và xã hội không?
Reformist (Noun)
Một nhà cải cách, đặc biệt là trong chính trị hoặc tôn giáo.
A reformer especially in politics or religion.
The reformist advocated for better education in the local community.
Người cải cách đã cổ vũ cho giáo dục tốt hơn trong cộng đồng địa phương.
The reformist did not support traditional methods of governance.
Người cải cách không ủng hộ các phương pháp quản lý truyền thống.
Is the reformist's approach effective in addressing social issues?
Phương pháp của người cải cách có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Dạng danh từ của Reformist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reformist | Reformists |
Họ từ
Từ "reformist" được định nghĩa là người ủng hộ hoặc tham gia vào việc cải cách, thường nhằm mục đích cải thiện các hệ thống hiện có, như chính trị, xã hội hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reformist" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực như chính trị hoặc giáo dục, nhưng chung quy, nó luôn chỉ những cá nhân có quan điểm hay hành động thúc đẩy sự đổi mới.
Từ "reformist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reformare", có nghĩa là "đổi mới" hoặc "cải cách". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và động từ "formare" (hình thành). Trong ngữ cảnh lịch sử, "reformist" thường chỉ những người vận động cho cải cách xã hội, chính trị hoặc tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự khát khao và nỗ lực thay đổi hệ thống hiện tại nhằm mang lại sự tiến bộ và công bằng xã hội.
Từ "reformist" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội và kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các cuộc cách mạng, cải cách hoặc phong trào xã hội hướng tới sự thay đổi tích cực. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu lịch sử và chính trị, nơi mà các nhà cải cách được thảo luận về vai trò và ảnh hưởng của họ trong việc thúc đẩy sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp