Bản dịch của từ Refractory trong tiếng Việt

Refractory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractory (Adjective)

01

Chống lại một quá trình hoặc kích thích.

Resistant to a process or stimulus.

Ví dụ

The refractory teenager refused to follow the rules at school.

Người thanh niên cứng đầu từ chối tuân theo quy tắc ở trường.

Her refractory attitude towards authority caused conflicts within the family.

Thái độ cứng đầu của cô ấy đối với quyền lực gây ra xung đột trong gia đình.

The company faced challenges due to the refractory nature of its employees.

Công ty đối mặt với thách thức do tính cứng đầu của nhân viên.

02

Bướng bỉnh hoặc không thể quản lý được.

Stubborn or unmanageable.

Ví dụ

The refractory child refused to follow the rules at school.

Đứa trẻ ngoan cố từ chối tuân thủ các quy tắc ở trường.

Dealing with refractory behavior in teenagers can be challenging for parents.

Đối mặt với hành vi ngoan cố ở tuổi teen có thể thách thức đối với phụ huynh.

The company struggled to manage its refractory employees who were resistant to change.

Công ty gặp khó khăn trong việc quản lý nhân viên ngoan cố không chịu thay đổi.

Refractory (Noun)

01

Là chất có khả năng chịu nhiệt.

A substance that is resistant to heat.

Ví dụ

The refractory used in the furnace can withstand high temperatures.

Vật liệu chịu nhiệt trong lò có thể chịu được nhiệt độ cao.

The construction workers are installing new refractory bricks in the kiln.

Các công nhân xây dựng đang lắp đặt gạch chịu nhiệt mới vào lò.

The company invested in modern refractory materials for industrial applications.

Công ty đã đầu tư vào vật liệu chịu nhiệt hiện đại cho ứng dụng công nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refractory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refractory

Không có idiom phù hợp