Bản dịch của từ Refractory trong tiếng Việt
Refractory

Refractory(Adjective)
Chống lại một quá trình hoặc kích thích.
Resistant to a process or stimulus.
Bướng bỉnh hoặc không thể quản lý được.
Stubborn or unmanageable.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "refractory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refractarius", nghĩa là "khó chịu" hoặc "kháng cự". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường chỉ các vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc phá hủy, như gốm chịu nhiệt. Về mặt ngôn ngữ, "refractory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm.
Từ "refractory" xuất phát từ gốc Latin "refractarius", có nghĩa là "cứng đầu" hay "khó điều chỉnh". Gốc từ này được kết hợp từ tiền tố "re-" (lại) và "frangere" (phá vỡ). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những chất liệu chịu nhiệt, khó bị tan chảy hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Hiện nay, "refractory" không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu mà còn mô tả những cá nhân hoặc tình huống cứng đầu, không dễ thay đổi.
Từ "refractory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường mô tả vật liệu chịu nhiệt hoặc thái độ bướng bỉnh, khó kiểm soát. Ngoài ra, trong lĩnh vực y học, "refractory" có thể chỉ tình trạng bệnh lý khó chữa trị. Theo đó, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu vật liệu, y học, và tâm lý học.
Họ từ
Từ "refractory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refractarius", nghĩa là "khó chịu" hoặc "kháng cự". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường chỉ các vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc phá hủy, như gốm chịu nhiệt. Về mặt ngôn ngữ, "refractory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm.
Từ "refractory" xuất phát từ gốc Latin "refractarius", có nghĩa là "cứng đầu" hay "khó điều chỉnh". Gốc từ này được kết hợp từ tiền tố "re-" (lại) và "frangere" (phá vỡ). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những chất liệu chịu nhiệt, khó bị tan chảy hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Hiện nay, "refractory" không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu mà còn mô tả những cá nhân hoặc tình huống cứng đầu, không dễ thay đổi.
Từ "refractory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường mô tả vật liệu chịu nhiệt hoặc thái độ bướng bỉnh, khó kiểm soát. Ngoài ra, trong lĩnh vực y học, "refractory" có thể chỉ tình trạng bệnh lý khó chữa trị. Theo đó, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu vật liệu, y học, và tâm lý học.
