Bản dịch của từ Refractory trong tiếng Việt
Refractory
Refractory (Adjective)
Chống lại một quá trình hoặc kích thích.
Resistant to a process or stimulus.
The refractory teenager refused to follow the rules at school.
Người thanh niên cứng đầu từ chối tuân theo quy tắc ở trường.
Her refractory attitude towards authority caused conflicts within the family.
Thái độ cứng đầu của cô ấy đối với quyền lực gây ra xung đột trong gia đình.
The company faced challenges due to the refractory nature of its employees.
Công ty đối mặt với thách thức do tính cứng đầu của nhân viên.
Bướng bỉnh hoặc không thể quản lý được.
Stubborn or unmanageable.
The refractory child refused to follow the rules at school.
Đứa trẻ ngoan cố từ chối tuân thủ các quy tắc ở trường.
Dealing with refractory behavior in teenagers can be challenging for parents.
Đối mặt với hành vi ngoan cố ở tuổi teen có thể thách thức đối với phụ huynh.
The company struggled to manage its refractory employees who were resistant to change.
Công ty gặp khó khăn trong việc quản lý nhân viên ngoan cố không chịu thay đổi.
Refractory (Noun)
The refractory used in the furnace can withstand high temperatures.
Vật liệu chịu nhiệt trong lò có thể chịu được nhiệt độ cao.
The construction workers are installing new refractory bricks in the kiln.
Các công nhân xây dựng đang lắp đặt gạch chịu nhiệt mới vào lò.
The company invested in modern refractory materials for industrial applications.
Công ty đã đầu tư vào vật liệu chịu nhiệt hiện đại cho ứng dụng công nghiệp.
Họ từ
Từ "refractory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refractarius", nghĩa là "khó chịu" hoặc "kháng cự". Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, từ này thường chỉ các vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc phá hủy, như gốm chịu nhiệt. Về mặt ngôn ngữ, "refractory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm.
Từ "refractory" xuất phát từ gốc Latin "refractarius", có nghĩa là "cứng đầu" hay "khó điều chỉnh". Gốc từ này được kết hợp từ tiền tố "re-" (lại) và "frangere" (phá vỡ). Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những chất liệu chịu nhiệt, khó bị tan chảy hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Hiện nay, "refractory" không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu mà còn mô tả những cá nhân hoặc tình huống cứng đầu, không dễ thay đổi.
Từ "refractory" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường mô tả vật liệu chịu nhiệt hoặc thái độ bướng bỉnh, khó kiểm soát. Ngoài ra, trong lĩnh vực y học, "refractory" có thể chỉ tình trạng bệnh lý khó chữa trị. Theo đó, từ này được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu vật liệu, y học, và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp