Bản dịch của từ Refractory trong tiếng Việt

Refractory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refractory(Adjective)

rɪˈfræk.tə.ri
rɪˈfræk.tə.ri
01

Chống lại một quá trình hoặc kích thích.

Resistant to a process or stimulus.

Ví dụ
02

Bướng bỉnh hoặc không thể quản lý được.

Stubborn or unmanageable.

Ví dụ

Refractory(Noun)

rɪˈfræk.tə.ri
rɪˈfræk.tə.ri
01

Là chất có khả năng chịu nhiệt.

A substance that is resistant to heat.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ