Bản dịch của từ Reframe trong tiếng Việt
Reframe

Reframe (Verb)
She reframed her argument to appeal to a wider audience.
Cô ấy đã đổi cách diễn đạt để thu hút đông đảo khán giả.
He did not reframe his perspective despite the feedback received.
Anh ấy không đổi cách nhìn của mình dù đã nhận phản hồi.
Did they reframe the issue during the IELTS speaking practice session?
Họ có đổi cách diễn đạt vấn đề trong buổi luyện thi IELTS nói không?
Dạng động từ của Reframe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reframe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reframed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reframed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reframes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reframing |
"Reframe" là một động từ có nghĩa là thay đổi cách nhìn nhận hoặc cách diễn giải một tình huống, vấn đề để tạo ra sự hiểu biết hoặc cảm nhận mới. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và tâm lý học, "reframe" thường được sử dụng để chỉ phương pháp điều chỉnh quan điểm nhằm cải thiện kết quả hoặc trạng thái tâm lý của cá nhân.
Từ "reframe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "framen", có nghĩa là "khung", kết hợp với tiền tố "re-", diễn tả hành động thực hiện lại hoặc sửa đổi. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế để chỉ việc thay đổi cách nhìn nhận một bức tranh hay hình ảnh. Hiện nay, "reframe" thường được áp dụng trong tâm lý học và giao tiếp, nhằm thay đổi cách hiểu hoặc đánh giá một tình huống nhằm tạo ra góc nhìn mới tích cực hơn.
Từ "reframe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trình bày ý tưởng và lập luận một cách linh hoạt và sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, "reframe" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục, và lãnh đạo, để chỉ việc thay đổi cách nhìn nhận hoặc góc tiếp cận về một vấn đề nhằm tạo ra giải pháp mới hoặc tích cực hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp