Bản dịch của từ Reframe trong tiếng Việt

Reframe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reframe (Verb)

01

Đóng khung hoặc diễn đạt điều gì đó theo cách làm thay đổi ý nghĩa hoặc sự nhấn mạnh ban đầu của nó.

Frame or express something in such a way as to change its original meaning or emphasis.

Ví dụ

She reframed her argument to appeal to a wider audience.

Cô ấy đã đổi cách diễn đạt để thu hút đông đảo khán giả.

He did not reframe his perspective despite the feedback received.

Anh ấy không đổi cách nhìn của mình dù đã nhận phản hồi.

Did they reframe the issue during the IELTS speaking practice session?

Họ có đổi cách diễn đạt vấn đề trong buổi luyện thi IELTS nói không?

Dạng động từ của Reframe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reframe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reframed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reframed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reframes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reframing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reframe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reframe

Không có idiom phù hợp