Bản dịch của từ Refresh one's memory trong tiếng Việt
Refresh one's memory

Refresh one's memory (Phrase)
I read articles to refresh my memory about social issues.
Tôi đọc bài viết để nhớ lại các vấn đề xã hội.
They do not refresh their memory about past social events.
Họ không nhớ lại các sự kiện xã hội trong quá khứ.
How do you refresh your memory about social norms?
Bạn làm thế nào để nhớ lại các chuẩn mực xã hội?
Cụm từ "refresh one's memory" được sử dụng để chỉ hành động giúp ai đó hồi tưởng lại thông tin đã quên hoặc làm tăng cường khả năng nhớ về một sự kiện, chi tiết nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều có cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.
Cụm từ "refresh one's memory" có nguồn gốc từ động từ "refresh", xuất phát từ tiếng Latin "refrescāre", có nghĩa là làm mới hoặc tái sinh. Trong thời kỳ Trung cổ, "refresh" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động làm mới sức sống hoặc tinh thần. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ quá trình khơi gợi lại thông tin hoặc ký ức mà một người đã quên, thể hiện một mối liên hệ mật thiết giữa việc làm mới và việc hồi tưởng.
Cụm từ "refresh one's memory" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và trong môi trường học thuật để chỉ hành động nhắc nhở hoặc làm sống lại kiến thức đã quên. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có mức độ xuất hiện trung bình, phổ biến trong Listening và Speaking, khi thí sinh cần xác nhận hoặc làm rõ thông tin. Nó ít gặp hơn trong Reading và Writing. Thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận, hội thảo nghiên cứu và các buổi học, cụm từ này thể hiện sự nỗ lực trong việc duy trì và củng cố kiến thức.