Bản dịch của từ Refreshed score trong tiếng Việt

Refreshed score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refreshed score(Noun)

ɹifɹˈɛʃt skˈɔɹ
ɹifɹˈɛʃt skˈɔɹ
01

Một điểm số đã được cập nhật hoặc làm mới.

A score that has been updated or renewed.

Ví dụ
02

Một bản ghi về điểm số đạt được trong một trò chơi hoặc bài kiểm tra sau khi điều chỉnh.

A record of points earned in a game or test after adjustments.

Ví dụ
03

Một kết quả đánh giá hoặc đánh giá đã được cải thiện.

An improved evaluation or assessment result.

Ví dụ