Bản dịch của từ Refreshed score trong tiếng Việt

Refreshed score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refreshed score (Noun)

ɹifɹˈɛʃt skˈɔɹ
ɹifɹˈɛʃt skˈɔɹ
01

Một điểm số đã được cập nhật hoặc làm mới.

A score that has been updated or renewed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bản ghi về điểm số đạt được trong một trò chơi hoặc bài kiểm tra sau khi điều chỉnh.

A record of points earned in a game or test after adjustments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kết quả đánh giá hoặc đánh giá đã được cải thiện.

An improved evaluation or assessment result.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refreshed score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refreshed score

Không có idiom phù hợp