Bản dịch của từ Refreshed score trong tiếng Việt
Refreshed score
Noun [U/C]

Refreshed score(Noun)
ɹifɹˈɛʃt skˈɔɹ
ɹifɹˈɛʃt skˈɔɹ
01
Một điểm số đã được cập nhật hoặc làm mới.
A score that has been updated or renewed.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một kết quả đánh giá hoặc đánh giá đã được cải thiện.
An improved evaluation or assessment result.
Ví dụ
