Bản dịch của từ Refuged trong tiếng Việt
Refuged

Refuged (Adjective)
The refuged families received support from local charities after the disaster.
Các gia đình được trú ẩn nhận hỗ trợ từ các tổ chức từ thiện địa phương.
Many refuged individuals do not have access to basic services.
Nhiều cá nhân được trú ẩn không có quyền truy cập vào các dịch vụ cơ bản.
Are the refuged people receiving enough help from the government?
Các người được trú ẩn có nhận đủ sự giúp đỡ từ chính phủ không?
Từ "refuged" có nguồn gốc từ động từ "refuge", có nghĩa là tìm nơi trú ẩn hoặc bảo vệ an toàn. Trong tiếng Anh, "refuged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả một địa điểm được bảo vệ cho những người tị nạn hoặc động vật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, các từ như "refugee" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các văn cảnh xã hội. "Refuged" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, và vì vậy, có thể không được sử dụng rộng rãi ở cả hai biến thể tiếng Anh.
Từ "refuged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "refugium", có nghĩa là "nơi trú ẩn" hay "bảo vệ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm sự an toàn khỏi nguy hiểm hoặc tình huống không an toàn. Ý nghĩa hiện tại của "refuged" liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự bảo vệ, nơi mà cá nhân hay nhóm người tìm đến để tránh bị đe dọa, nhất là trong ngữ cảnh của người tị nạn hoặc những người tha hương.
Từ "refuged" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, vì đây là một từ ít gặp trong văn phong học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "refuged" thường liên quan đến việc tìm kiếm nơi an toàn để ẩn náu hoặc tránh khỏi nguy hiểm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di cư, xung đột và các vấn đề liên quan đến nhân đạo, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.