Bản dịch của từ Refurbish trong tiếng Việt

Refurbish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refurbish (Verb)

ɹifˈɝbɪʃ
ɹifˈɝɹbɪʃ
01

Cải tạo và trang trí lại (cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà)

Renovate and redecorate something especially a building.

Ví dụ

The community center refurbishes its facilities every year.

Trung tâm cộng đồng sửa sang cơ sở mỗi năm.

Volunteers refurbish homes for families in need.

Tình nguyện viên trang trí nhà cho các gia đình cần giúp đỡ.

The government plans to refurbish old public housing buildings.

Chính phủ dự định sửa chữa các tòa nhà nhà ở cũ.

Dạng động từ của Refurbish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refurbish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refurbished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refurbished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refurbishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refurbishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refurbish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refurbish

Không có idiom phù hợp