Bản dịch của từ Refurbish trong tiếng Việt
Refurbish

Refurbish (Verb)
Cải tạo và trang trí lại (cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà)
The community center refurbishes its facilities every year.
Trung tâm cộng đồng sửa sang cơ sở mỗi năm.
Volunteers refurbish homes for families in need.
Tình nguyện viên trang trí nhà cho các gia đình cần giúp đỡ.
The government plans to refurbish old public housing buildings.
Chính phủ dự định sửa chữa các tòa nhà nhà ở cũ.
Dạng động từ của Refurbish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refurbish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refurbished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refurbished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refurbishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refurbishing |
Họ từ
"Refurbish" là một động từ trong tiếng Anh chỉ hành động nâng cấp, cải tạo hoặc sửa chữa một đồ vật, thiết bị hoặc không gian nhằm làm cho nó trở nên mới mẻ và cải thiện chức năng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "refurb" thường được sử dụng dưới dạng rút gọn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "refurbishment" có thể ít được dùng hơn so với "renovation".
Từ "refurbish" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với thành phần "re-" có nghĩa là lại, trở lại và "furbish" có nghĩa là làm sáng, đánh bóng. Từ này xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 16, gắn liền với quá trình cải tạo, nâng cấp các đồ vật đã cũ kỹ, làm cho chúng mới mẻ trở lại. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ dừng lại ở việc làm mới bề ngoài mà còn liên quan đến sự cải thiện chất lượng và chức năng, phù hợp với nhu cầu thực tiễn trong xã hội hiện đại.
Từ "refurbish" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết. Tuy nhiên, trong các bài kiểm tra liên quan đến chủ đề lớn như môi trường hoặc công nghiệp, từ này có thể xuất hiện khi bàn luận về việc cải tạo hoặc nâng cấp cơ sở vật chất để đảm bảo tính bền vững. Trong các tình huống thường gặp, từ "refurbish" thường được sử dụng trong ngành xây dựng, bất động sản, và sản xuất, liên quan đến việc tái chế hoặc nâng cấp các sản phẩm và dịch vụ để tăng cường giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp