Bản dịch của từ Refuse admittance trong tiếng Việt
Refuse admittance

Refuse admittance (Idiom)
Từ chối nhập cảnh hoặc cho phép vào một nơi.
To deny entry or permission to enter a place.
The bouncer refused admittance to the underage patrons.
Người bảo vệ từ chối cho phép khách hàng chưa đủ tuổi.
The security guard never refuses admittance to regular visitors.
Người bảo vệ không bao giờ từ chối cho phép khách hàng thường xuyên.
Did the museum staff refuse admittance to latecomers last night?
Nhân viên bảo tàng đã từ chối cho phép người đến muộn vào tối qua chưa?
"Cấm vào" là thuật ngữ chỉ hành động từ chối cho phép một cá nhân hoặc nhóm người vào một địa điểm nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như an ninh, quản lý sự kiện hoặc công cộng. Trong tiếng Anh, "refuse admittance" chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương.
Từ "refuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "refusare", nghĩa là "từ chối". Phần gốc "fusare" có nghĩa là "đổ" hoặc "vứt bỏ". Ở thời điểm ban đầu, nó diễn tả hành động từ chối hoặc bác bỏ một cái gì đó. Ngày nay, "refuse" không chỉ mang nghĩa từ chối mà còn được dùng để chỉ sự chấp nhận không cho phép ai đó vào một địa điểm, như trong cụm từ "refuse admittance". Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh xã hội và pháp lý hiện nay.
Cụm từ "refuse admittance" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quản lý sự kiện hoặc chính sách nhập cư. Trong các kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể gặp trong bài đọc và nghe, thường liên quan đến các chủ đề như quy định, quyền hạn và trách nhiệm. Sự xuất hiện của nó trong các ngữ liệu học thuật cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ các quy định về quyền truy cập và bảo mật trong một số tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp