Bản dịch của từ Refuse admittance trong tiếng Việt

Refuse admittance

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refuse admittance (Idiom)

01

Từ chối nhập cảnh hoặc cho phép vào một nơi.

To deny entry or permission to enter a place.

Ví dụ

The bouncer refused admittance to the underage patrons.

Người bảo vệ từ chối cho phép khách hàng chưa đủ tuổi.

The security guard never refuses admittance to regular visitors.

Người bảo vệ không bao giờ từ chối cho phép khách hàng thường xuyên.

Did the museum staff refuse admittance to latecomers last night?

Nhân viên bảo tàng đã từ chối cho phép người đến muộn vào tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refuse admittance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refuse admittance

Không có idiom phù hợp