Bản dịch của từ Regain one's composure trong tiếng Việt
Regain one's composure

Regain one's composure (Idiom)
After the argument, she needed time to regain her composure.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy cần thời gian để lấy lại bình tĩnh.
He did not regain his composure during the stressful meeting.
Anh ấy không lấy lại được bình tĩnh trong cuộc họp căng thẳng.
How can you regain your composure after such a shocking event?
Làm thế nào bạn có thể lấy lại bình tĩnh sau sự kiện sốc như vậy?
Cụm từ "regain one's composure" có nghĩa là khôi phục lại sự bình tĩnh hoặc tự chủ sau khi trải qua một tình huống căng thẳng hoặc kích thích. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp, nhấn mạnh khả năng tự kiểm soát cảm xúc. Không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp văn phong hoặc cách diễn đạt có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng trong các tình huống xã hội.
Cụm từ "regain one's composure" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "componere" có nghĩa là "sắp xếp" hay "tạo thành". Thuật ngữ "composure" được hình thành từ "com-" (hợp lại) và "ponere" (đặt xuống), ám chỉ đến trạng thái cân bằng và bình tĩnh tâm lý. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quan niệm về khả năng kiểm soát cảm xúc, duy trì sự điềm tĩnh giữa những căng thẳng. Do đó, sự phục hồi "composure" mang ý nghĩa lấy lại sự ổn định nội tâm sau khi trải qua áp lực hoặc biến động.
Cụm từ "regain one's composure" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong văn học và truyền thông khi mô tả quá trình phục hồi trạng thái tinh thần hoặc sự bình tĩnh sau một sự kiện khó khăn. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy mức độ nhận thức về cảm xúc và khả năng quản lý căng thẳng trong giao tiếp hàng ngày.