Bản dịch của từ Regalia trong tiếng Việt
Regalia
Regalia (Noun)
Biểu tượng hoặc phù hiệu của hoàng gia, đặc biệt là vương miện, vương trượng và các đồ trang trí khác được sử dụng trong lễ đăng quang.
The emblems or insignia of royalty especially the crown sceptre and other ornaments used at a coronation.
The queen wore her regalia during the royal ceremony in 2023.
Nữ hoàng đã đeo regalia trong buổi lễ hoàng gia năm 2023.
The regalia of the king was not displayed at the public event.
Regalia của nhà vua đã không được trưng bày tại sự kiện công cộng.
Did the museum exhibit the royal regalia from the 18th century?
Bảo tàng có trưng bày regalia hoàng gia từ thế kỷ 18 không?
Từ "regalia" chỉ những trang phục, đồ trang trí hoặc biểu tượng thể hiện quyền lực và địa vị, thường liên quan đến các nghi lễ hoặc sự kiện trang trọng. Đặc biệt, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trang phục của các vị vua, hoàng đế, hay các nhân vật có quyền lực cao. Trong tiếng Anh, từ "regalia" được sử dụng gần như tương tự giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy văn phong và ngữ cảnh sử dụng có phần khác nhau.
Từ "regalia" xuất phát từ tiếng Latin "regalia", có nghĩa là "vật dụng của nhà vua" (royal rights). Từ này được hình thành từ "regalis", mang nghĩa "thuộc về vua" hoặc "hoàng gia". Trong lịch sử, "regalia" thường chỉ những vật phẩm và trang phục biểu trưng quyền lực của các nhà lãnh đạo. Ngày nay, từ này không chỉ giới hạn trong bối cảnh quân chủ mà còn chỉ chung cho các biểu tượng quyền lực và danh dự trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "regalia" thường được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài nói, liên quan đến lễ hội, truyền thống văn hóa và lịch sử. Trong IELTS Listening và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả nghi thức hoặc các biểu tượng quyền lực. Ngoài ra, từ "regalia" còn xuất hiện trong các lĩnh vực như nghi lễ, sự kiện trang trọng và các mô tả về trạng phục, thể hiện sự trang trọng và quyền uy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp