Bản dịch của từ Regalia trong tiếng Việt

Regalia

Noun [U/C]

Regalia (Noun)

01

Biểu tượng hoặc phù hiệu của hoàng gia, đặc biệt là vương miện, vương trượng và các đồ trang trí khác được sử dụng trong lễ đăng quang.

The emblems or insignia of royalty especially the crown sceptre and other ornaments used at a coronation.

Ví dụ

The queen wore her regalia during the royal ceremony in 2023.

Nữ hoàng đã đeo regalia trong buổi lễ hoàng gia năm 2023.

The regalia of the king was not displayed at the public event.

Regalia của nhà vua đã không được trưng bày tại sự kiện công cộng.

Did the museum exhibit the royal regalia from the 18th century?

Bảo tàng có trưng bày regalia hoàng gia từ thế kỷ 18 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regalia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regalia

Không có idiom phù hợp