Bản dịch của từ Regally trong tiếng Việt
Regally

Regally (Adverb)
The queen spoke regally during the charity event last Saturday.
Nữ hoàng đã nói một cách uy nghi trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not behave regally at the social gathering last week.
Anh ấy không cư xử một cách uy nghi trong buổi họp mặt xã hội tuần trước.
Did she arrive regally at the gala dinner last night?
Cô ấy có đến một cách uy nghi tại bữa tối gala tối qua không?
Họ từ
Từ "regally" là trạng từ mô tả hành động hoặc cách thức diễn ra một cách lộng lẫy, uy nghi, như một vị vua hoặc nữ hoàng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regalis", nghĩa là "thuộc về vua". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "regally" nhằm mô tả phong thái hoặc cách cư xử thanh thoát, trang nghiêm. Từ này thường được sử dụng trong văn học để thể hiện sự tráng lệ và oai phong.
Từ "regally" xuất phát từ tiếng Latinh "regalis", có nghĩa là "thuộc về vua". Từ này được hình thành từ "rex" (vua) và được sử dụng để chỉ những phẩm chất, hành động, hoặc sự hiện diện có tính chất quý phái, uy nghiêm. Trong tiếng Anh, "regally" đã được hình thành nhằm diễn đạt cách thức thực hiện một hành động với sự vương giả, thể hiện sự trang trọng và cao quý, phù hợp với nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "regally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, hoàng gia hoặc lễ hội. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ một cách trang trọng và quyền uy. Ngoài ra, từ này thường gặp trong văn chương và các ngữ cảnh liên quan đến tính cách lãnh đạo, sự kiêu hãnh hoặc các sự kiện lịch sử quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp