Bản dịch của từ Rehearing trong tiếng Việt
Rehearing
Noun [U/C]
Rehearing (Noun)
Ví dụ
The rehearing of the case will happen next month in court.
Phiên xét xử lại của vụ án sẽ diễn ra vào tháng sau ở tòa.
The lawyer did not request a rehearing for the previous case.
Luật sư đã không yêu cầu xét xử lại cho vụ án trước đó.
When will the rehearing for the Johnson case take place?
Khi nào sẽ diễn ra phiên xét xử lại cho vụ án Johnson?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rehearing
Không có idiom phù hợp