Bản dịch của từ Rehearing trong tiếng Việt
Rehearing

Rehearing (Noun)
The rehearing of the case will happen next month in court.
Phiên xét xử lại của vụ án sẽ diễn ra vào tháng sau ở tòa.
The lawyer did not request a rehearing for the previous case.
Luật sư đã không yêu cầu xét xử lại cho vụ án trước đó.
When will the rehearing for the Johnson case take place?
Khi nào sẽ diễn ra phiên xét xử lại cho vụ án Johnson?
Họ từ
"Rehearing" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ việc xem xét lại một vụ án, thường là do yêu cầu của một bên liên quan. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, nơi một tòa án có thể quyết định lắng nghe lại các lập luận hoặc bằng chứng. Về mặt ngữ âm, "rehearing" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, "re-hearing" có thể xuất hiện nhiều hơn. Usage typically relates to the legal system, emphasizing procedural fairness.
Từ "rehearing" được hình thành từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "làm lại" và danh từ "hearing" từ tiếng Latin "audire" nghĩa là "nghe". Quá trình hình thành từ này mang ý nghĩa "nghe lại" trong bối cảnh pháp lý, khi một vụ án được xem xét lại hoặc một phiên tòa được tổ chức lại do có thông tin mới hoặc yêu cầu kháng cáo. Sự kết hợp này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc tái đánh giá thông tin và quyết định trước đó, phù hợp với chức năng hiện tại của từ.
Từ "rehearing" thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý, liên quan đến quá trình xem xét lại quyết định của toà án. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và nói khi thảo luận về các vấn đề pháp luật hoặc khi trình bày quan điểm về quy trình tố tụng. Ở các lĩnh vực khác, "rehearing" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, khi nhắc đến việc tập luyện lại một tiết mục trước buổi biểu diễn chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp