Bản dịch của từ Reify trong tiếng Việt
Reify
Verb
Reify (Verb)
ɹˈifi
ɹˈifi
Ví dụ
We can reify social theories through community projects like Habitat for Humanity.
Chúng ta có thể cụ thể hóa lý thuyết xã hội qua các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity.
They do not reify abstract concepts in their discussions about social change.
Họ không cụ thể hóa các khái niệm trừu tượng trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội.
How can we reify the idea of equality in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể cụ thể hóa ý tưởng về bình đẳng trong xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reify
Không có idiom phù hợp