Bản dịch của từ Reify trong tiếng Việt
Reify

Reify (Verb)
We can reify social theories through community projects like Habitat for Humanity.
Chúng ta có thể cụ thể hóa lý thuyết xã hội qua các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity.
They do not reify abstract concepts in their discussions about social change.
Họ không cụ thể hóa các khái niệm trừu tượng trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội.
How can we reify the idea of equality in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể cụ thể hóa ý tưởng về bình đẳng trong xã hội?
Họ từ
"Reify" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "reificare", có nghĩa là biến một khái niệm tr абstract thành một thực thể cụ thể, hữu hình. Trong ngữ cảnh triết học và xã hội học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc làm cho các khái niệm trừu tượng trở nên hiện hữu hoặc cụ thể hóa chúng. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, hình thức viết giống nhau, nhưng việc sử dụng từ này có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh và phạm vi học thuật.
Từ "reify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "res", mang nghĩa là "vật chất" hoặc "sự vật". Từ này được phát triển từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh triết học, chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động biến một khái niệm trừu tượng thành một thực thể cụ thể. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và bối cảnh hiện tại cho thấy từ "reify" không chỉ đơn thuần là tạo ra vật chất từ ý tưởng, mà còn nhấn mạnh quá trình hiện thực hóa các khái niệm trừu tượng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "reify", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "reify" thường được sử dụng để chỉ hành động biến trừu tượng thành điều cụ thể hoặc có thực. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu, triết học, và tâm lý học, nơi mà việc làm rõ khái niệm hay ý tưởng là cần thiết để thảo luận về sự hiện hữu hoặc bản chất của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp