Bản dịch của từ Reifying trong tiếng Việt

Reifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reifying (Verb)

ɹˈaɪfiɨŋ
ɹˈaɪfiɨŋ
01

Làm cho (cái gì trừu tượng) cụ thể hơn hoặc thực tế hơn.

Make something abstract more concrete or real.

Ví dụ

The artist is reifying social issues through powerful visual art in 2023.

Nghệ sĩ đang hiện thực hóa các vấn đề xã hội qua nghệ thuật hình ảnh mạnh mẽ năm 2023.

They are not reifying abstract concepts in their community service projects.

Họ không hiện thực hóa các khái niệm trừu tượng trong các dự án phục vụ cộng đồng.

Are you reifying your ideas about social change in your presentations?

Bạn có đang hiện thực hóa ý tưởng của mình về thay đổi xã hội trong các bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reifying

Không có idiom phù hợp