Bản dịch của từ Reimpose trong tiếng Việt
Reimpose

Reimpose(Verb)
Áp đặt lại (điều gì đó, đặc biệt là luật hoặc quy định) sau một sai sót.
Impose something especially a law or regulation again after a lapse.
Dạng động từ của Reimpose (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimpose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimposed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimposed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimposes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimposing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reimpose" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp đặt lại một quy định, luật lệ, hoặc biện pháp nào đó sau khi đã được gỡ bỏ hoặc đình chỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nghe thấy âm "r" nhẹ hơn so với trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc kinh tế.
Từ "reimpose" bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại, trở lại", và động từ "impose" bắt nguồn từ tiếng Latin "imponere", nghĩa là "đặt lên, áp đặt". Lịch sử của từ này phản ánh hành động khôi phục một điều gì đó đã từng được đặt ra hoặc thi hành trước đó. Hiện tại, "reimpose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, chỉ việc áp dụng lại các quy định hoặc chính sách đã có trước đây.
Từ "reimpose" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và kinh tế khi đề cập đến việc thiết lập lại các biện pháp, quy định hay lệnh cấm trước đây. Cụ thể, từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách nhà nước, thương mại quốc tế và các quyết định pháp lý, thể hiện tính chất khôi phục tình trạng đã qua.
Họ từ
"Reimpose" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp đặt lại một quy định, luật lệ, hoặc biện pháp nào đó sau khi đã được gỡ bỏ hoặc đình chỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nghe thấy âm "r" nhẹ hơn so với trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc kinh tế.
Từ "reimpose" bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại, trở lại", và động từ "impose" bắt nguồn từ tiếng Latin "imponere", nghĩa là "đặt lên, áp đặt". Lịch sử của từ này phản ánh hành động khôi phục một điều gì đó đã từng được đặt ra hoặc thi hành trước đó. Hiện tại, "reimpose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, chỉ việc áp dụng lại các quy định hoặc chính sách đã có trước đây.
Từ "reimpose" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và kinh tế khi đề cập đến việc thiết lập lại các biện pháp, quy định hay lệnh cấm trước đây. Cụ thể, từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách nhà nước, thương mại quốc tế và các quyết định pháp lý, thể hiện tính chất khôi phục tình trạng đã qua.
