Bản dịch của từ Reimpose trong tiếng Việt
Reimpose

Reimpose (Verb)
Áp đặt lại (điều gì đó, đặc biệt là luật hoặc quy định) sau một sai sót.
Impose something especially a law or regulation again after a lapse.
The government will reimpose the curfew next month for safety.
Chính phủ sẽ tái áp dụng lệnh giới nghiêm vào tháng tới để đảm bảo an toàn.
They did not reimpose the tax after the pandemic ended.
Họ đã không tái áp dụng thuế sau khi đại dịch kết thúc.
Will the city reimpose restrictions on gatherings this winter?
Thành phố có tái áp dụng hạn chế về tập trung vào mùa đông này không?
Dạng động từ của Reimpose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reimpose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reimposed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reimposed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reimposes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reimposing |
Họ từ
"Reimpose" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là áp đặt lại một quy định, luật lệ, hoặc biện pháp nào đó sau khi đã được gỡ bỏ hoặc đình chỉ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và hình thức viết. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể nghe thấy âm "r" nhẹ hơn so với trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, pháp lý hoặc kinh tế.
Từ "reimpose" bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", nghĩa là "lại, trở lại", và động từ "impose" bắt nguồn từ tiếng Latin "imponere", nghĩa là "đặt lên, áp đặt". Lịch sử của từ này phản ánh hành động khôi phục một điều gì đó đã từng được đặt ra hoặc thi hành trước đó. Hiện tại, "reimpose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, chỉ việc áp dụng lại các quy định hoặc chính sách đã có trước đây.
Từ "reimpose" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và kinh tế khi đề cập đến việc thiết lập lại các biện pháp, quy định hay lệnh cấm trước đây. Cụ thể, từ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính sách nhà nước, thương mại quốc tế và các quyết định pháp lý, thể hiện tính chất khôi phục tình trạng đã qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp