Bản dịch của từ Lapse trong tiếng Việt
Lapse
Lapse (Noun)
During the lapse, they lost contact with each other.
Trong khoảng thời gian trống trơn, họ mất liên lạc với nhau.
The lapse in communication caused misunderstandings between friends.
Sự trì hoãn trong việc giao tiếp gây hiểu lầm giữa bạn bè.
A lapse in judgment led to regrettable decisions being made.
Một khoảng thời gian trống trơn trong việc đánh giá dẫn đến quyết định đáng tiếc.
After a lapse in concentration, she forgot her lines.
Sau một khoảnh khắc mất tập trung, cô ấy quên câu nói của mình.
The lapse in memory caused him to miss the appointment.
Sự mất trí nhớ khiến anh ấy bỏ lỡ cuộc hẹn.
He attributed the lapse in judgement to stress.
Anh ấy cho rằng sự mất khả năng phán đoán do căng thẳng.
Dạng danh từ của Lapse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lapse | Lapses |
Kết hợp từ của Lapse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unfortunate lapse Sự cố không may | Her unfortunate lapse in judgement led to social embarrassment. Việc mắc phải sai lầm không may của cô ấy dẫn đến sự xấu hổ xã hội. |
Serious lapse Sự thiếu sót nghiêm trọng | A serious lapse in social etiquette caused embarrassment at the party. Một sự sai lầm nghiêm trọng về quy tắc xã hội gây ra sự bối rối tại bữa tiệc. |
Momentary lapse Lúc thoáng qua | A momentary lapse in judgment led to a misunderstanding. Một sơ suất tạm thời trong đánh giá dẫn đến hiểu lầm. |
Time lapse Khoảng thời gian | The time lapse between meetings affected their relationship negatively. Khoảng thời gian trôi qua giữa các cuộc họp ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của họ. |
Long lapse Thời gian dài | After a long lapse, they finally reconnected on social media. Sau một khoảng thời gian dài, họ cuối cùng đã kết nối lại trên mạng xã hội. |
Lapse (Verb)
Her social media presence lapsed due to lack of updates.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy suy giảm do thiếu cập nhật.
The organization's commitment to diversity lapsed over time.
Cam kết của tổ chức về đa dạng suy giảm theo thời gian.
His interest in volunteering lapsed as other priorities emerged.
Sự quan tâm của anh ấy đến tình nguyện suy giảm khi ưu tiên khác nổi lên.
Her membership lapsed due to non-payment of fees.
Thẻ thành viên của cô ấy đã hết hạn do không thanh toán phí.
The subscription will lapse if not renewed by the deadline.
Gói đăng ký sẽ hết hạn nếu không gia hạn trước hạn chót.
The contract lapsed as the terms were not fulfilled.
Hợp đồng đã hết hạn vì các điều khoản không được thực hiện.
Dạng động từ của Lapse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lapse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lapsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lapsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lapses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lapsing |
Họ từ
Từ "lapse" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự tạm thời mất hiệu lực, gián đoạn hoặc sai sót. Từ này có thể được sử dụng dưới nhiều dạng như danh từ (lapse) hoặc động từ (to lapse). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng đều tương tự. "Lapse" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, y tế và tâm lý học để chỉ các sự cố hoặc khoảng trống trong hành vi hoặc nhận thức.
Từ "lapse" xuất phát từ gốc Latinh "lapsus", có nghĩa là "sự trượt ngã" hoặc "sự sai lầm". Trong tiếng Latinh, "labi" có nghĩa là "trượt" hoặc "rơi". Suốt quá trình phát triển, "lapse" đã được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian, đặc biệt là khi có sự gián đoạn hoặc thiếu sót trong hành động hoặc trạng thái. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học để chỉ sự tạm ngưng hoặc giảm sút trong việc thực hiện trách nhiệm hoặc hành vi.
Từ "lapse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các bối cảnh như thời gian, sự chậm trễ, hoặc sự suy giảm về hiệu suất. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, tâm lý học và một số lĩnh vực khoa học, nơi diễn tả các khoảng trống hay sự sai sót trong hành động hay quá trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp