Bản dịch của từ Rein in trong tiếng Việt
Rein in

Rein in (Verb)
Governments must rein in excessive social media influence on youth.
Chính phủ phải kiểm soát ảnh hưởng quá mức của mạng xã hội đến thanh niên.
Many believe that social media cannot rein in misinformation effectively.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không thể kiểm soát thông tin sai lệch hiệu quả.
Can schools rein in bullying through effective social programs?
Liệu trường học có thể kiểm soát nạn bắt nạt thông qua các chương trình xã hội hiệu quả không?
Rein in (Phrase)
The government needs to rein in excessive spending on social programs.
Chính phủ cần kiềm chế chi tiêu quá mức cho các chương trình xã hội.
They did not rein in their protests after the new law was passed.
Họ đã không kiềm chế các cuộc biểu tình sau khi luật mới được thông qua.
How can we rein in the rising costs of healthcare effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể kiềm chế hiệu quả chi phí chăm sóc sức khỏe đang tăng?
“Rein in” là một động từ cụm trong tiếng Anh có nghĩa là kiểm soát, kiềm chế hoặc hạn chế hành vi hoặc cảm xúc của ai đó. Cụm từ này xuất phát từ việc sử dụng dây cương (rein) để điều khiển ngựa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương tự nhau với ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn viết, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chính trị để chỉ việc quản lý hoặc kiểm soát một hoạt động nào đó.
Cụm từ "rein in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ gốc "regere", mang nghĩa "kiểm soát" hoặc "điều khiển". Trong tiếng Anh, "rein" có nghĩa là dây cương, được sử dụng để điều khiển động vật, đặc biệt là ngựa. Cụm từ này đã phát triển để chỉ việc kiểm soát hoặc hạn chế hành động, thể hiện quyền lực để duy trì trật tự. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rein in" thường được sử dụng trong chính trị, quản lý và giao tiếp hàng ngày để ám chỉ việc kiểm soát hành vi hoặc tình hình.
Cụm từ "rein in" thường được sử dụng trong các bài đánh giá kỹ năng nghe và nói của IELTS, với tần suất tương đối cao trong bối cảnh thảo luận về quản lý, điều hành, hay quản lý cảm xúc. Trong kỹ năng đọc và viết, cụm từ này xuất hiện chủ yếu khi bàn về các biện pháp kiểm soát trong chính sách hoặc hành vi cá nhân. Ngoài IELTS, "rein in" được dùng phổ biến trong các bài viết chính trị, kinh tế, và tâm lý để diễn tả hành động hạn chế hoặc kiểm soát điều gì đó không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp