Bản dịch của từ Reincorporating trong tiếng Việt

Reincorporating

Verb

Reincorporating (Verb)

ɹiɪnkˈɔɹpɚˌeiɾɪŋ
ɹiɪnkˈɔɹpɚˌeiɾɪŋ
01

Để khôi phục về một vị trí hoặc phiên bản

To restore to a position or version

Ví dụ

The community is reincorporating after the pandemic.

Cộng đồng đang tái hợp sau đại dịch.

The organization is reincorporating members who were previously inactive.

Tổ chức đang tái hợp các thành viên trước đây không hoạt động.

The charity is reincorporating its focus on helping the homeless.

Tổ chức từ thiện đang tái hợp trọng tâm giúp đỡ người vô gia cư.

02

Để kết hợp lại vào một cái gì đó

To incorporate again into something

Ví dụ

Reincorporating old members into the social club boosted its activities.

Việc tái tích hợp các thành viên cũ vào câu lạc bộ xã hội tăng cường hoạt động của nó.

The community is reincorporating traditional customs to preserve its cultural heritage.

Cộng đồng đang tái tích hợp các phong tục truyền thống để bảo tồn di sản văn hóa của mình.

Reincorporating local artists into the art scene revitalized the town's cultural identity.

Việc tái tích hợp các nghệ sĩ địa phương vào cảnh nghệ thuật đã tạo lại sức sống cho bản sắc văn hóa của thị trấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reincorporating

Không có idiom phù hợp