Bản dịch của từ Reincorporating trong tiếng Việt
Reincorporating

Reincorporating (Verb)
The community is reincorporating after the pandemic.
Cộng đồng đang tái hợp sau đại dịch.
The organization is reincorporating members who were previously inactive.
Tổ chức đang tái hợp các thành viên trước đây không hoạt động.
The charity is reincorporating its focus on helping the homeless.
Tổ chức từ thiện đang tái hợp trọng tâm giúp đỡ người vô gia cư.
Để kết hợp lại vào một cái gì đó.
To incorporate again into something.
Reincorporating old members into the social club boosted its activities.
Việc tái tích hợp các thành viên cũ vào câu lạc bộ xã hội tăng cường hoạt động của nó.
The community is reincorporating traditional customs to preserve its cultural heritage.
Cộng đồng đang tái tích hợp các phong tục truyền thống để bảo tồn di sản văn hóa của mình.
Reincorporating local artists into the art scene revitalized the town's cultural identity.
Việc tái tích hợp các nghệ sĩ địa phương vào cảnh nghệ thuật đã tạo lại sức sống cho bản sắc văn hóa của thị trấn.
"Reincorporating" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ "reincorporate", có nghĩa là đưa một yếu tố, thành phần, hoặc ý tưởng trở lại vào một hệ thống hoặc cấu trúc ban đầu sau khi đã tách ra. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các lĩnh vực như quản lý, xã hội học và tâm lý học, thể hiện quá trình tái hòa nhập hoặc phục hồi sự cân bằng trong một hệ thống.
Từ "reincorporating" xuất phát từ tiếng Latinh, với tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và gốc từ "corporare", nghĩa là "hợp nhất" hay "kết hợp lại". Hợp nhất hai thành phần này, từ này đề cập đến hành động tái kết hợp hoặc đưa trở lại một phần nào đó vào một toàn thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reincorporating" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, quản trị, và giáo dục, liên quan đến việc phục hồi hoặc tái tích hợp các yếu tố đã bị tách rời.
Từ "reincorporating" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về tái cấu trúc hoặc sự phục hồi trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện phổ biến trong các bài luận về chuyển đổi xã hội, hoặc trong lĩnh vực quản lý, khi thảo luận về việc đưa các yếu tố đã bị loại bỏ trở lại vào hệ thống.