Bản dịch của từ Reindustrialize trong tiếng Việt

Reindustrialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reindustrialize (Verb)

ɹiɨndˈʌstɹiəlaɪz
ɹiɨndˈʌstɹiəlaɪz
01

Để xây dựng lại hoặc khôi phục hoạt động công nghiệp ở một khu vực hoặc quốc gia.

To rebuild or revive industrial activity in a region or country.

Ví dụ

The government plans to reindustrialize the city to boost the economy.

Chính phủ dự định tái công nghiệp hóa thành phố để kích thích nền kinh tế.

Some people believe it's not necessary to reindustrialize certain areas.

Một số người tin rằng không cần thiết phải tái công nghiệp hóa một số khu vực.

Will the new policies help reindustrialize the region effectively?

Những chính sách mới có giúp tái công nghiệp hóa khu vực hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reindustrialize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reindustrialize

Không có idiom phù hợp