Bản dịch của từ Reindustrialize trong tiếng Việt
Reindustrialize

Reindustrialize (Verb)
The government plans to reindustrialize the city to boost the economy.
Chính phủ dự định tái công nghiệp hóa thành phố để kích thích nền kinh tế.
Some people believe it's not necessary to reindustrialize certain areas.
Một số người tin rằng không cần thiết phải tái công nghiệp hóa một số khu vực.
Will the new policies help reindustrialize the region effectively?
Những chính sách mới có giúp tái công nghiệp hóa khu vực hiệu quả không?
Từ "reindustrialize" (tái công nghiệp hóa) chỉ quá trình khôi phục hoặc phát triển lại ngành công nghiệp trong một khu vực hoặc một quốc gia, thường nhằm mục đích phục hồi nền kinh tế. Yếu tố này thường xuất hiện trong bối cảnh các nền kinh tế đã trải qua sự suy giảm công nghiệp, chuyển sang dịch vụ hoặc nông nghiệp. Trong tiếng Anh, cách sử dụng không thay đổi giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh và chính sách cụ thể có thể khác nhau do sự khác biệt về phát triển kinh tế.
Từ "reindustrialize" được hình thành từ hậu tố "re-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "làm lại" và danh từ "industrial" xuất phát từ "industria", nghĩa là "công nghiệp". Thuật ngữ này phản ánh quá trình phục hồi hoặc tái thiết lập hoạt động công nghiệp tại một khu vực hoặc quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái kinh tế. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khôi phục nền kinh tế thông qua phát triển công nghiệp trong thế kỷ 21.
Từ "reindustrialize" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, liên quan đến chủ đề phát triển kinh tế và công nghiệp hóa. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này được sử dụng khi thảo luận về việc phục hồi hoặc phát triển lại ngành công nghiệp trong một khu vực, thường sau suy thoái kinh tế. Các tình huống sử dụng bao gồm chính sách kinh tế của chính phủ, chiến lược phát triển bền vững, và các cuộc hội thảo về tái cấu trúc kinh tế.