Bản dịch của từ Reinstated trong tiếng Việt
Reinstated
Reinstated (Verb)
The government reinstated the funding for community programs in 2023.
Chính phủ đã khôi phục tài trợ cho các chương trình cộng đồng vào năm 2023.
They did not reinstate the old policies after the election.
Họ đã không khôi phục các chính sách cũ sau cuộc bầu cử.
Will the city reinstate the park maintenance program this year?
Liệu thành phố có khôi phục chương trình bảo trì công viên trong năm nay không?
Dạng động từ của Reinstated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp