Bản dịch của từ Reinstated trong tiếng Việt
Reinstated

Reinstated (Verb)
The government reinstated the funding for community programs in 2023.
Chính phủ đã khôi phục tài trợ cho các chương trình cộng đồng vào năm 2023.
They did not reinstate the old policies after the election.
Họ đã không khôi phục các chính sách cũ sau cuộc bầu cử.
Will the city reinstate the park maintenance program this year?
Liệu thành phố có khôi phục chương trình bảo trì công viên trong năm nay không?
Dạng động từ của Reinstated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstating |
Họ từ
Từ "reinstated" là dạng quá khứ của động từ "reinstate", có nghĩa là khôi phục một vị trí, quyền lợi hoặc điều kiện đã bị hủy bỏ hoặc ngừng hiệu lực. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng "reinstated" với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong văn viết, diễn đạt có thể khác nhau ở một số từ vựng và ngữ pháp. Hành động khôi phục có thể liên quan đến công việc, chức vụ hoặc trạng thái pháp lý.
Từ "reinstated" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "re-" có nghĩa là "trở lại" và "statuere" có nghĩa là "đặt hoặc thiết lập". Kết hợp lại, nghĩa của từ này là "đặt lại" hoặc "khôi phục". Lịch sử sử dụng từ này có thể nhắc đến các hành động khôi phục quyền lợi hoặc vị trí của một cá nhân sau khi bị tước bỏ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh sự trở lại trạng thái ban đầu, nhấn mạnh tính chất tái thiết lập trong các bối cảnh pháp lý, hành chính cũng như xã hội.
Từ "reinstated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết, thường liên quan đến việc khôi phục quyền lợi hoặc chức vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, quản lý nhân sự và các tình huống liên quan đến chính sách, nơi mà các quyết định khôi phục được thảo luận hoặc áp dụng. Điều này cho thấy tính ứng dụng đa dạng của từ trong các lĩnh vực chánh trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp