Bản dịch của từ Reinstates trong tiếng Việt
Reinstates

Reinstates (Verb)
The new law reinstates workers' rights to fair wages and benefits.
Luật mới khôi phục quyền lợi của công nhân về lương và phúc lợi.
The government does not reinstate the previous policy on social welfare.
Chính phủ không khôi phục chính sách trước đó về phúc lợi xã hội.
Does this program reinstates access to education for all children?
Chương trình này có khôi phục quyền tiếp cận giáo dục cho tất cả trẻ em không?
Dạng động từ của Reinstates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinstate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinstated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinstated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinstates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinstating |
Họ từ
"Reinstates" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa khôi phục, đặc biệt là trong ngữ cảnh công việc, quyền lợi hoặc tình trạng trước đây. Thể hiện hành động đưa một người trở lại vị trí hoặc tình trạng mà họ đã từng có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "reinstates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "reinstaurare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "instaurare" có nghĩa là "thành lập lại" hoặc "khôi phục". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa khôi phục một trạng thái hoặc quyền lợi. Ngày nay, "reinstates" được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh như hồi phục chức vụ hoặc quy chế, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với ý nghĩa khôi phục ở nguồn gốc.
Từ "reinstates" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, nơi bàn về các chủ đề như pháp luật, chính phủ, và quản lý tổ chức. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả việc khôi phục một quyền lực, chức vụ hoặc chính sách đã bị thu hồi. Việc hiểu rõ từ này không chỉ hữu ích cho kỳ thi IELTS mà còn cho các lĩnh vực chuyên môn khác liên quan đến quản lý và chính sách.