Bản dịch của từ Reinstates trong tiếng Việt

Reinstates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reinstates (Verb)

ɹˈaɪnstˌeɪts
ɹˈaɪnstˌeɪts
01

Khôi phục (quyền, thực tiễn hoặc tình huống trước đó)

Restore a previous right practice or situation.

Ví dụ

The new law reinstates workers' rights to fair wages and benefits.

Luật mới khôi phục quyền lợi của công nhân về lương và phúc lợi.

The government does not reinstate the previous policy on social welfare.

Chính phủ không khôi phục chính sách trước đó về phúc lợi xã hội.

Does this program reinstates access to education for all children?

Chương trình này có khôi phục quyền tiếp cận giáo dục cho tất cả trẻ em không?

Dạng động từ của Reinstates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reinstate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reinstated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reinstated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reinstates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reinstating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reinstates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinstates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.