Bản dịch của từ Reinsuring trong tiếng Việt
Reinsuring

Reinsuring (Verb)
Cung cấp bảo hiểm bổ sung cho một cái gì đó đã được bảo hiểm.
Provide additional insurance for something that is already insured.
The government is reinsuring social programs to protect against future cuts.
Chính phủ đang tái bảo hiểm các chương trình xã hội để bảo vệ trước những cắt giảm trong tương lai.
They are not reinsuring the healthcare system this year.
Năm nay họ không tái bảo hiểm hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Is the city reinsuring its social services for the next fiscal year?
Thành phố có đang tái bảo hiểm các dịch vụ xã hội cho năm tài chính tới không?
Dạng động từ của Reinsuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinsure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinsured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinsured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinsures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinsuring |
Họ từ
Reinsuring là một thuật ngữ trong ngành bảo hiểm, chỉ quá trình mà các công ty bảo hiểm chuyển nhượng một phần rủi ro của họ cho một công ty bảo hiểm khác, được gọi là công ty tái bảo hiểm. Việc tái bảo hiểm giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và tăng cường khả năng bồi thường cho các khiếu nại. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "reinsuring" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rein-" nghĩa là "lại" và "ensure" xuất phát từ "securare", mang nghĩa "bảo đảm". Sự kết hợp này chỉ hành động bảo vệ tài sản hoặc rủi ro đã tồn tại bằng cách phủ định chúng lần nữa. Về lịch sử, khái niệm này phát triển trong lĩnh vực bảo hiểm, nơi các công ty bảo hiểm chính thức được phép chuyển nhượng một phần rủi ro của họ cho các công ty bảo hiểm khác, giúp hạn chế thiệt hại tài chính. Ngày nay, "reinsuring" được sử dụng để miêu tả quá trình tái bảo hiểm nhằm tăng cường độ an toàn cho các công ty bảo hiểm.
Từ "reinsuring" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và bảo hiểm, nơi mô hình tái bảo hiểm được thảo luận. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo vệ tài chính cho các công ty bảo hiểm bằng cách chia sẻ rủi ro, thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu và báo cáo ngành.