Bản dịch của từ Reinterpretation trong tiếng Việt
Reinterpretation

Reinterpretation (Noun)
Hành động hoặc quá trình diễn giải lại một cái gì đó.
The action or process of reinterpreting something.
The reinterpretation of historical events sparked debates among scholars.
Sự tái diễn lại các sự kiện lịch sử gây tranh cãi giữa các học giả.
The reinterpretation of cultural norms led to a shift in societal attitudes.
Sự tái diễn lại các chuẩn mực văn hóa dẫn đến sự thay đổi trong thái độ xã hội.
The reinterpretation of traditional practices brought about new perspectives.
Sự tái diễn lại các thực hành truyền thống mang lại cái nhìn mới.
Reinterpretation (Noun Countable)
The reinterpretation of history sparked debates among scholars.
Sự hiểu lại lịch sử gây tranh cãi giữa các học giả.
Her reinterpretation of the novel offered fresh insights to readers.
Sự hiểu lại cuốn tiểu thuyết mang đến cái nhìn mới cho độc giả.
The reinterpretation of cultural traditions brought about a sense of revival.
Sự hiểu lại truyền thống văn hóa mang lại cảm giác hồi sinh.
Họ từ
Từ "reinterpretation" chỉ hành động diễn giải lại hoặc hiểu một cách mới mẻ, thường liên quan đến văn học, nghệ thuật hoặc các khái niệm triết học. Trong tiếng Anh, "reinterpretation" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và lịch sử của mỗi quốc gia. Việc áp dụng thuật ngữ này trong nghiên cứu phê bình thường gắn liền với việc khám phá các lớp nghĩa đa dạng và mang tính chuyển giao trong các tác phẩm.
Từ "reinterpretation" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "làm lại" hoặc "lặp lại", và gốc từ "interpretation", xuất phát từ tiếng Latin "interpretatio", nghĩa là "giải thích". Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh quá trình tiếp nhận và xử lý thông tin theo cách mới. Ngày nay, "reinterpretation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học và khoa học xã hội để chỉ việc xem xét lại và phân tích lại các ý nghĩa, ý tưởng hoặc dữ liệu đã có để rút ra kết luận mới.
Từ "reinterpretation" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải trình bày ý kiến và phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình đánh giá lại hoặc thay đổi cách hiểu một khái niệm hoặc tác phẩm, ví dụ như trong nghiên cứu văn học hoặc các lý thuyết phê bình. "Reinterpretation" cũng có ứng dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp