Bản dịch của từ Reinterpreting trong tiếng Việt

Reinterpreting

Verb

Reinterpreting (Verb)

ɹiɪntˈɝpɹətɪŋ
ɹiɪntˈɝpɹətɪŋ
01

Diễn giải (cái gì đó) theo một cách khác với cách thông thường

Interpret (something) in a different way from the usual one

Ví dụ

She is reinterpreting the traditional dance performance to include modern elements.

Cô ấy đang hiểu lại màn trình diễn nhảy truyền thống để bao gồm yếu tố hiện đại.

The artist is reinterpreting historical events through his paintings.

Nghệ sĩ đang hiểu lại các sự kiện lịch sử qua bức tranh của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reinterpreting

Không có idiom phù hợp