Bản dịch của từ Reinvest trong tiếng Việt
Reinvest

Reinvest (Verb)
Đưa (lợi nhuận từ khoản đầu tư trước đó) trở lại kế hoạch tương tự.
Put the profit on a previous investment back into the same scheme.
Many companies reinvest profits to support local community projects each year.
Nhiều công ty tái đầu tư lợi nhuận để hỗ trợ các dự án cộng đồng hàng năm.
They do not reinvest profits into social programs this fiscal year.
Họ không tái đầu tư lợi nhuận vào các chương trình xã hội năm tài chính này.
Do organizations reinvest their profits to improve social services effectively?
Các tổ chức có tái đầu tư lợi nhuận của họ để cải thiện dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Reinvest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reinvest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reinvested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reinvested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reinvests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reinvesting |
Từ "reinvest" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đầu tư lại vốn, thường dùng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ hành động tái đầu tư lợi nhuận hoặc thu nhập vào các cơ hội đầu tư khác để gia tăng giá trị tài sản. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức viết, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng về cơ bản, sự sử dụng từ này trong cả hai phương ngữ là tương tự.
Từ "reinvest" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "invest", xuất phát từ "investire" trong tiếng Latin, có nghĩa là "đầu tư". Sự kết hợp này diễn tả hành động đầu tư lại nguồn vốn đã có vào một dự án, cơ hội mới hoặc tái đầu tư để thu về lợi nhuận cao hơn. Từ "reinvest" hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động tối ưu hóa lợi nhuận thông qua việc tái sử dụng vốn.
Từ "reinvest" có tần suất sử dụng nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing Task 2) và nói (Speaking), thường liên quan đến các chủ đề tài chính và đầu tư. Trong bối cảnh tài chính, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chiến lược đầu tư, tái đầu tư lợi nhuận để tối đa hóa lợi nhuận lâu dài. Ngoài ra, "reinvest" cũng xuất hiện trong bài viết về phát triển bền vững và doanh nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lại lợi nhuận để mở rộng hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

