Bản dịch của từ Rekindling trong tiếng Việt

Rekindling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rekindling (Verb)

ɹikˈɪndlɪŋ
ɹikˈɪndlɪŋ
01

Để hồi sinh hoặc làm mới.

To revive or renew.

Ví dụ

The community event is rekindling friendships among old neighbors in Springfield.

Sự kiện cộng đồng đang làm sống lại tình bạn giữa những người hàng xóm cũ ở Springfield.

The new program is not rekindling interest in local history for students.

Chương trình mới không đang làm sống lại sự quan tâm đến lịch sử địa phương cho sinh viên.

Is the festival rekindling cultural traditions in your town this year?

Liệu lễ hội có đang làm sống lại các truyền thống văn hóa ở thị trấn của bạn năm nay không?

Dạng động từ của Rekindling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rekindle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rekindled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rekindled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rekindles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rekindling

Rekindling (Noun)

01

Hành động hồi sinh một cái gì đó.

The act of reviving something.

Ví dụ

Rekindling friendships can improve mental health and overall well-being.

Tái khởi động tình bạn có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.

Rekindling old relationships isn't always easy for many individuals.

Tái khởi động các mối quan hệ cũ không phải lúc nào cũng dễ dàng.

Is rekindling connections with old friends beneficial for social skills?

Việc tái khởi động kết nối với bạn cũ có lợi cho kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rekindling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] These moments of togetherness can the relationship and create lasting memories [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Rekindling

Không có idiom phù hợp