Bản dịch của từ Rekindling trong tiếng Việt
Rekindling

Rekindling (Verb)
The community event is rekindling friendships among old neighbors in Springfield.
Sự kiện cộng đồng đang làm sống lại tình bạn giữa những người hàng xóm cũ ở Springfield.
The new program is not rekindling interest in local history for students.
Chương trình mới không đang làm sống lại sự quan tâm đến lịch sử địa phương cho sinh viên.
Is the festival rekindling cultural traditions in your town this year?
Liệu lễ hội có đang làm sống lại các truyền thống văn hóa ở thị trấn của bạn năm nay không?
Dạng động từ của Rekindling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rekindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rekindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rekindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rekindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rekindling |
Rekindling (Noun)
Rekindling friendships can improve mental health and overall well-being.
Tái khởi động tình bạn có thể cải thiện sức khỏe tâm thần.
Rekindling old relationships isn't always easy for many individuals.
Tái khởi động các mối quan hệ cũ không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Is rekindling connections with old friends beneficial for social skills?
Việc tái khởi động kết nối với bạn cũ có lợi cho kỹ năng xã hội không?
Họ từ
"Rekindling" là một danh từ và động từ gerund có nguồn gốc từ "rekindle", mang nghĩa là khôi phục hoặc làm lại một thứ gì đó đã mất đi hoặc yếu đi, thường ám chỉ đến cảm xúc, tình cảm hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể hơi khác nhau, nhưng không gây ảnh hưởng tới nội dung hay ngữ cảnh sử dụng từ này.
Từ "rekindling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "kindle" có gốc từ tiếng Viking cổ "kynda", nghĩa là "thắp sáng" hoặc "khơi dậy". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng không chỉ để chỉ việc thắp lại ngọn lửa mà còn để diễn đạt lại sự hứng thú, cảm xúc hoặc mối quan hệ đã yếu đi. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào việc khôi phục và làm mới những điều đã tàn lụi, cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa ngọn lửa và khơi gợi cảm xúc.
"Rekindling" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, mối quan hệ cá nhân, như việc khôi phục lại tình cảm hay sự kết nối đã mất. Ngoài ra, "rekindling" cũng thường được sử dụng trong các bài viết về sự phát triển nhân văn, tâm lý học và sự hồi sinh trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
