Bản dịch của từ Relatively high trong tiếng Việt
Relatively high
Relatively high (Adjective)
Cao hơn so với các thứ hoặc mức độ khác.
Being high in comparison to other things or levels.
The unemployment rate is relatively high in urban areas like Chicago.
Tỷ lệ thất nghiệp tương đối cao ở các khu vực đô thị như Chicago.
The cost of living is not relatively high in rural communities.
Chi phí sinh hoạt không tương đối cao ở các cộng đồng nông thôn.
Is the crime rate relatively high in New York City?
Tỷ lệ tội phạm có tương đối cao ở thành phố New York không?
The poverty rate in City A is relatively high compared to City B.
Tỷ lệ nghèo đói ở Thành phố A tương đối cao so với Thành phố B.
The unemployment rate is not relatively high in our community.
Tỷ lệ thất nghiệp không tương đối cao trong cộng đồng của chúng tôi.
Is the cost of living in New York relatively high for families?
Chi phí sinh hoạt ở New York có tương đối cao cho các gia đình không?
Cụm từ "relatively high" được sử dụng để chỉ một mức độ hoặc giá trị nào đó cao hơn so với một tiêu chuẩn hoặc so với các giá trị khác trong cùng một ngữ cảnh. Từ "relatively" có nghĩa là tương đối, mang ý nghĩa so sánh, trong khi "high" chỉ một mức độ lớn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, khoa học và xã hội để nhấn mạnh sự khác biệt mức độ.