Bản dịch của từ Relativistic trong tiếng Việt

Relativistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relativistic (Adjective)

ɹɛlətɪvˈɪstɪk
ɹɛlətɪvˈɪstɪk
01

Chỉ được mô tả chính xác bằng thuyết tương đối.

Accurately described only by the theory of relativity.

Ví dụ

Einstein's theory is a relativistic approach to understanding social interactions.

Lý thuyết của Einstein là một cách tiếp cận tương đối để hiểu tương tác xã hội.

Social issues are not always relativistic; some have absolute solutions.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng tương đối; một số có giải pháp tuyệt đối.

Are all social problems considered relativistic in today's discussions?

Tất cả các vấn đề xã hội có được coi là tương đối trong các cuộc thảo luận hôm nay không?

02

Liên quan đến thuyết tương đối.

Relating to relativism.

Ví dụ

Many relativistic views challenge traditional beliefs in social justice today.

Nhiều quan điểm tương đối thách thức niềm tin truyền thống về công bằng xã hội hôm nay.

Relativistic perspectives do not always support universal human rights.

Các quan điểm tương đối không phải lúc nào cũng ủng hộ nhân quyền phổ quát.

Are relativistic ideas influencing our understanding of community values?

Các ý tưởng tương đối có đang ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về giá trị cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relativistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relativistic

Không có idiom phù hợp