Bản dịch của từ Relativistic trong tiếng Việt
Relativistic

Relativistic (Adjective)
Chỉ được mô tả chính xác bằng thuyết tương đối.
Accurately described only by the theory of relativity.
Einstein's theory is a relativistic approach to understanding social interactions.
Lý thuyết của Einstein là một cách tiếp cận tương đối để hiểu tương tác xã hội.
Social issues are not always relativistic; some have absolute solutions.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng tương đối; một số có giải pháp tuyệt đối.
Are all social problems considered relativistic in today's discussions?
Tất cả các vấn đề xã hội có được coi là tương đối trong các cuộc thảo luận hôm nay không?
Liên quan đến thuyết tương đối.
Relating to relativism.
Many relativistic views challenge traditional beliefs in social justice today.
Nhiều quan điểm tương đối thách thức niềm tin truyền thống về công bằng xã hội hôm nay.
Relativistic perspectives do not always support universal human rights.
Các quan điểm tương đối không phải lúc nào cũng ủng hộ nhân quyền phổ quát.
Are relativistic ideas influencing our understanding of community values?
Các ý tưởng tương đối có đang ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về giá trị cộng đồng không?
Họ từ
Từ "relativistic" được sử dụng để miêu tả các hiện tượng hoặc lý thuyết liên quan đến lý thuyết tương đối, đặc biệt là trong vật lý, nơi nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa không gian và thời gian, cùng với sự phụ thuộc của chúng vào vận tốc của quan sát viên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết tắt, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ngữ cảnh khoa học cụ thể.
Từ "relativistic" xuất phát từ gốc Latin "relativus", có nghĩa là "liên quan" hoặc "tương đối". Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh vật lý vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt gắn liền với lý thuyết tương đối của Albert Einstein. Sự thay đổi trong hiểu biết về không gian và thời gian đã dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hiện tượng xảy ra ở tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng, làm nổi bật tính chất tương đối của các khái niệm vật lý.
Từ "relativistic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Reading, nơi thường có các chủ đề về vật lý và khoa học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này ít gặp hơn, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về khoa học. Bên ngoài IELTS, "relativistic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, đặc biệt liên quan đến lý thuyết tương đối của Einstein, đề cập đến các hiện tượng diễn ra ở tốc độ gần bằng ánh sáng.