Bản dịch của từ Relativity trong tiếng Việt
Relativity
Relativity (Noun)
Thiếu các tiêu chuẩn áp dụng tuyệt đối và phổ quát.
The absence of standards of absolute and universal application.
In social sciences, relativity plays a crucial role in understanding perspectives.
Trong khoa học xã hội, tương đối đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các quan điểm.
Cultural relativity allows for the appreciation of diverse societal norms and values.
Tương đối văn hóa cho phép người ta đánh giá cao các chuẩn mực và giá trị xã hội đa dạng.
The concept of relativity challenges the notion of absolute truth in sociology.
Khái niệm tương đối thách thức quan niệm về sự thật tuyệt đối trong xã hội học.
Sự phụ thuộc của các hiện tượng vật lý khác nhau vào chuyển động tương đối của người quan sát và vật thể được quan sát, đặc biệt là về bản chất và hành vi của ánh sáng, không gian, thời gian và trọng lực.
The dependence of various physical phenomena on relative motion of the observer and the observed objects especially regarding the nature and behaviour of light space time and gravity.
The concept of relativity revolutionized physics in the early 20th century.
Khái niệm về tương đối đã cách mạng hóa vật lý vào đầu thế kỷ 20.
Einstein's theory of relativity changed our understanding of the universe.
Lý thuyết về tương đối của Einstein đã thay đổi hiểu biết về vũ trụ của chúng ta.
The principle of relativity challenges traditional notions of absolute space and time.
Nguyên lý tương đối thách thức các khái niệm truyền thống về không gian và thời gian tuyệt đối.
Dạng danh từ của Relativity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Relativity | - |
Họ từ
Tương đối là khái niệm trong vật lý mô tả cách mà các đại lượng vật lý như thời gian và không gian thay đổi khi xem xét từ các hệ quy chiếu khác nhau. Từ này thường được liên kết với thuyết tương đối của Albert Einstein, phân chia thành thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ âm tại các vùng.
Từ "relativity" xuất phát từ tiếng Latinh "relativus", có nghĩa là "tương quan, liên quan". Nó được hình thành từ gốc động từ "referre", mang ý nghĩa là "đưa lại, liên hệ". Khái niệm này được Albert Einstein phát triển trong lý thuyết tương đối vào đầu thế kỷ 20, mô tả mối quan hệ giữa không gian và thời gian. Sự phát triển này đã tạo nền tảng cho nhiều lĩnh vực khoa học, phản ánh bản chất tương đối của các hiện tượng vật lý trong vũ trụ.
Từ "relativity" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề khoa học và triết học. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm vật lý hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến quan điểm và sự so sánh. Ngoài ra, "relativity" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật về thuyết tương đối của Einstein và trong các cuộc thảo luận triết học về tính chủ quan của trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp