Bản dịch của từ Relativism trong tiếng Việt
Relativism

Relativism (Noun)
Cultural relativism emphasizes understanding different societies without judgment.
Tương đối văn hóa nhấn mạnh việc hiểu các xã hội khác mà không phán xét.
Social relativism suggests that moral values may vary across different cultures.
Tương đối xã hội gợi ý rằng giá trị đạo đức có thể thay đổi theo các văn hóa khác nhau.
Relativism challenges the notion of absolute truth in social sciences.
Tương đối thách thức khái niệm về sự thật tuyệt đối trong các môn khoa xã hội.
Họ từ
Chủ nghĩa tương đối (relativism) là một khái niệm triết học cho rằng các giá trị, niềm tin và tiêu chuẩn đạo đức không tồn tại một cách tuyệt đối mà phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa, xã hội hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Chủ nghĩa tương đối thường được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, nhân học và khoa học xã hội.
Từ "relativism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relativus", có nghĩa là "tương đối". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ các quan điểm triết học nhấn mạnh rằng sự thật và giá trị là phụ thuộc vào ngữ cảnh hoặc quan điểm cá nhân. Relativism phản ánh sự chuyển biến trong triết học từ những lý thuyết tuyệt đối sang những nguyên tắc linh hoạt hơn, khẳng định rằng nhận thức của con người không thể tách rời khỏi điều kiện xã hội và văn hóa.
Từ "relativism" xuất hiện với tần suất cao trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến đạo đức, văn hóa và triết học. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các bài báo chuyên ngành, thảo luận về quan điểm và lý thuyết xã hội. Trong các tình huống thường gặp, "relativism" thường được sử dụng để mô tả các quan điểm về tính tương đối của giá trị, chuẩn mực và niềm tin giữa các nền văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp