Bản dịch của từ Relativism trong tiếng Việt

Relativism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Relativism (Noun)

ɹˈɛlətɪvɪzəm
ɹˈɛlətɪvɪzəm
01

Học thuyết cho rằng kiến thức, sự thật và đạo đức tồn tại trong mối quan hệ với văn hóa, xã hội hoặc bối cảnh lịch sử và không phải là tuyệt đối.

The doctrine that knowledge truth and morality exist in relation to culture society or historical context and are not absolute.

Ví dụ

Cultural relativism emphasizes understanding different societies without judgment.

Tương đối văn hóa nhấn mạnh việc hiểu các xã hội khác mà không phán xét.

Social relativism suggests that moral values may vary across different cultures.

Tương đối xã hội gợi ý rằng giá trị đạo đức có thể thay đổi theo các văn hóa khác nhau.

Relativism challenges the notion of absolute truth in social sciences.

Tương đối thách thức khái niệm về sự thật tuyệt đối trong các môn khoa xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/relativism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Relativism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.