Bản dịch của từ Relinquishing trong tiếng Việt
Relinquishing
Relinquishing (Verb)
Tự nguyện ngừng giữ hoặc yêu cầu; bỏ cuộc.
Voluntarily cease to keep or claim give up.
Many activists are relinquishing their rights for the greater social good.
Nhiều nhà hoạt động đang từ bỏ quyền lợi vì lợi ích xã hội lớn hơn.
They are not relinquishing their beliefs despite facing social pressure.
Họ không từ bỏ niềm tin của mình mặc dù phải đối mặt với áp lực xã hội.
Are you relinquishing your social responsibilities to others in your community?
Bạn có đang từ bỏ trách nhiệm xã hội của mình cho người khác trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Relinquishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relinquish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relinquished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relinquished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relinquishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relinquishing |
Họ từ
"Relinquishing" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là từ bỏ hoặc trao trả một quyền lợi, trách nhiệm hoặc tài sản. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "relinquishing" có dạng viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể có sự nhấn mạnh khác biệt trong một số âm tiết. Cách sử dụng chung của từ này là trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn.
Từ "relinquishing" xuất phát từ tiếng Latin "relinquere", trong đó "re-" có nghĩa là "từ bỏ" và "linquere" nghĩa là "để lại" hay "buông bỏ". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của từ, dùng để chỉ hành động từ bỏ, trao lại hoặc nhượng quyền sở hữu. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh từ giữa thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa về sự nhường nhịn hoặc từ bỏ quyền lực trong một bối cảnh chính trị hoặc pháp lý.
Từ "relinquishing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sự từ bỏ quyền lợi, trách nhiệm hoặc quyền lực. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "relinquishing" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp, chính trị hay trong các văn bản về tâm lý học, liên quan đến việc chấp nhận mất mát hoặc sự từ bỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp