Bản dịch của từ Remained constant trong tiếng Việt

Remained constant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remained constant (Adjective)

ɹɨmˈeɪnd kˈɑnstənt
ɹɨmˈeɪnd kˈɑnstənt
01

Không thay đổi hoặc biến động; ổn định.

Not changing or varying; stable.

Ví dụ

The population of Springfield remained constant over the last ten years.

Dân số của Springfield không thay đổi trong mười năm qua.

The social services budget did not remained constant this year.

Ngân sách dịch vụ xã hội không giữ nguyên trong năm nay.

Did the community's needs remained constant during the pandemic?

Nhu cầu của cộng đồng có giữ nguyên trong đại dịch không?

02

Tiếp tục trong cùng một trạng thái; không thay đổi trong một khoảng thời gian.

Continuing in the same state; unchanged over a period of time.

Ví dụ

The population of the city remained constant over the last decade.

Dân số của thành phố đã giữ nguyên trong suốt thập kỷ qua.

The number of social events has not remained constant this year.

Số lượng sự kiện xã hội không giữ nguyên trong năm nay.

Has the community's interest in volunteering remained constant since last year?

Liệu sự quan tâm của cộng đồng đối với tình nguyện có giữ nguyên từ năm ngoái không?

03

Có cùng một lượng hoặc chất lượng qua các phép đo hoặc quan sát liên tiếp.

Having the same amount or quality through successive measurements or observations.

Ví dụ

The population of City A remained constant over the last decade.

Dân số của Thành phố A vẫn không thay đổi trong suốt thập kỷ qua.

The survey results did not show that opinions remained constant.

Kết quả khảo sát không cho thấy rằng ý kiến vẫn không thay đổi.

Did the unemployment rate remained constant during the last five years?

Tỷ lệ thất nghiệp có vẫn không thay đổi trong năm năm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remained constant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remained constant

Không có idiom phù hợp