Bản dịch của từ Remained constant trong tiếng Việt

Remained constant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remained constant (Adjective)

ɹɨmˈeɪnd kˈɑnstənt
ɹɨmˈeɪnd kˈɑnstənt
01

Không thay đổi hoặc biến động; ổn định.

Not changing or varying; stable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tiếp tục trong cùng một trạng thái; không thay đổi trong một khoảng thời gian.

Continuing in the same state; unchanged over a period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có cùng một lượng hoặc chất lượng qua các phép đo hoặc quan sát liên tiếp.

Having the same amount or quality through successive measurements or observations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remained constant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remained constant

Không có idiom phù hợp