Bản dịch của từ Remained constant trong tiếng Việt
Remained constant
Remained constant (Adjective)
The population of Springfield remained constant over the last ten years.
Dân số của Springfield không thay đổi trong mười năm qua.
The social services budget did not remained constant this year.
Ngân sách dịch vụ xã hội không giữ nguyên trong năm nay.
Did the community's needs remained constant during the pandemic?
Nhu cầu của cộng đồng có giữ nguyên trong đại dịch không?
Tiếp tục trong cùng một trạng thái; không thay đổi trong một khoảng thời gian.
Continuing in the same state; unchanged over a period of time.
The population of the city remained constant over the last decade.
Dân số của thành phố đã giữ nguyên trong suốt thập kỷ qua.
The number of social events has not remained constant this year.
Số lượng sự kiện xã hội không giữ nguyên trong năm nay.
Has the community's interest in volunteering remained constant since last year?
Liệu sự quan tâm của cộng đồng đối với tình nguyện có giữ nguyên từ năm ngoái không?
Có cùng một lượng hoặc chất lượng qua các phép đo hoặc quan sát liên tiếp.
Having the same amount or quality through successive measurements or observations.
The population of City A remained constant over the last decade.
Dân số của Thành phố A vẫn không thay đổi trong suốt thập kỷ qua.
The survey results did not show that opinions remained constant.
Kết quả khảo sát không cho thấy rằng ý kiến vẫn không thay đổi.
Did the unemployment rate remained constant during the last five years?
Tỷ lệ thất nghiệp có vẫn không thay đổi trong năm năm qua không?
Cụm từ "remained constant" diễn tả trạng thái không thay đổi của một điều gì đó theo thời gian. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát, phân tích dữ liệu, hoặc nghiên cứu khoa học để chỉ ra rằng một biến số không có sự biến động. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và phát âm, đều mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh mô tả sự ổn định.