Bản dịch của từ Remained constant trong tiếng Việt
Remained constant
Remained constant (Adjective)
Tiếp tục trong cùng một trạng thái; không thay đổi trong một khoảng thời gian.
Continuing in the same state; unchanged over a period of time.
Có cùng một lượng hoặc chất lượng qua các phép đo hoặc quan sát liên tiếp.
Having the same amount or quality through successive measurements or observations.
Cụm từ "remained constant" diễn tả trạng thái không thay đổi của một điều gì đó theo thời gian. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc khảo sát, phân tích dữ liệu, hoặc nghiên cứu khoa học để chỉ ra rằng một biến số không có sự biến động. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết và phát âm, đều mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh mô tả sự ổn định.