Bản dịch của từ Remarkably similar trong tiếng Việt
Remarkably similar

Remarkably similar (Adjective)
Miêu tả điều gì đó giống hệt một cách bất ngờ hoặc nổi bật với điều khác.
Describes something that is surprisingly or strikingly alike to something else.
Their opinions on social issues are remarkably similar to each other.
Ý kiến của họ về các vấn đề xã hội thật sự rất giống nhau.
Her views on community service are not remarkably similar to mine.
Quan điểm của cô ấy về dịch vụ cộng đồng không giống ý kiến của tôi.
Are their attitudes towards social change remarkably similar or different?
Thái độ của họ đối với sự thay đổi xã hội có giống nhau không?
"Cụm từ 'remarkably similar' được sử dụng để miêu tả hai hoặc nhiều đối tượng có những điểm giống nhau đáng chú ý, thể hiện tính chất nổi bật trong sự tương đồng. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và sắc thái biểu đạt của người nói. Cụm từ này thường được dùng trong các bài luận, nghiên cứu hoặc phân tích so sánh".