Bản dịch của từ Remarking trong tiếng Việt
Remarking

Remarking (Verb)
She was remarking on the importance of social media in marketing.
Cô ấy đang nhận xét về tầm quan trọng của mạng xã hội trong hoạt động tiếp thị.
John was remarking how social interactions have changed due to technology.
John đang nhận xét rằng các tương tác xã hội đã thay đổi như thế nào do công nghệ.
Sarah kept remarking about the impact of social issues on communities.
Sarah liên tục nhận xét về tác động của các vấn đề xã hội đối với cộng đồng.
Dạng động từ của Remarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remarking |
Họ từ
"Remarking" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận xét, ghi chú hoặc đưa ra ý kiến về một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đánh giá lại hoặc xem xét lại một bài kiểm tra hoặc bài làm của học sinh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm của từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào việc ghi chú trong văn bản hơn.
Từ "remarking" có nguồn gốc từ động từ "remark", xuất phát từ tiếng Latin "remarcare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "marcare" có nghĩa là "đánh dấu". Sự kết hợp này biểu thị hành động đánh dấu lại hoặc nhận xét về điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về một hiện tượng, sự việc, hoặc một điều gì đáng chú ý. Ngày nay, "remarking" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp, thể hiện sự chú ý và phê bình.
Từ "remarking" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), từ này thường không được sử dụng phổ biến, trong khi phần Nói (Speaking) và Viết (Writing) có thể có nhiều trường hợp hơn khi thảo luận về ý kiến hoặc phản hồi. Ngoài IELTS, "remarking" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là khi đánh giá lại kết quả hoặc phản hồi từ giáo viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



