Bản dịch của từ Remember to trong tiếng Việt
Remember to

Remember to (Phrase)
Remember to support local businesses in your community, like Joe's Cafe.
Hãy nhớ ủng hộ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng, như Joe's Cafe.
I do not remember to attend community meetings regularly.
Tôi không nhớ tham dự các cuộc họp cộng đồng thường xuyên.
Do you remember to participate in social events each month?
Bạn có nhớ tham gia các sự kiện xã hội mỗi tháng không?
Để xem xét.
To consider.
We should remember to respect everyone's opinion during discussions.
Chúng ta nên nhớ để tôn trọng ý kiến của mọi người trong các cuộc thảo luận.
Students often forget to remember to include diverse viewpoints.
Sinh viên thường quên để nhớ bao gồm các quan điểm đa dạng.
Do you remember to acknowledge different cultures in your presentations?
Bạn có nhớ để công nhận các nền văn hóa khác nhau trong các bài thuyết trình không?
I remember to attend social events for networking opportunities.
Tôi nhớ tham dự các sự kiện xã hội để tạo cơ hội kết nối.
She does not remember to invite her friends to the party.
Cô ấy không nhớ mời bạn bè đến bữa tiệc.
Do you remember to send invitations for the community gathering?
Bạn có nhớ gửi lời mời cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Cụm từ "remember to" có nghĩa là nhắc nhở hoặc ghi nhớ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các hướng dẫn hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng hơn là bản thân cụm từ.
Từ "remember" bắt nguồn từ tiếng Latin "rememorari", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "memor" là "nhớ". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc "làm sống lại" những ký ức đã qua. Trong tiếng Anh, "remember" được sử dụng để chỉ hành động gọi lại hay tái hiện những thông tin, sự kiện đã được ghi nhớ, phản ánh sự cần thiết của ký ức trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "remember to" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thể hiện ý nghĩa quan trọng của việc ghi nhớ một hành động hoặc nhiệm vụ. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để nhắc nhở bản thân hoặc người khác về việc thực hiện một nhiệm vụ, ví dụ như "remember to bring your documents" (nhớ mang theo tài liệu). Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc không chính thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị và chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)