Bản dịch của từ Reminders trong tiếng Việt
Reminders

Reminders (Noun)
Social media reminders help users stay updated on important events.
Nhắc nhở trên mạng xã hội giúp người dùng cập nhật sự kiện quan trọng.
Many people ignore reminders for social gatherings and miss out.
Nhiều người bỏ qua nhắc nhở cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you set reminders for your friends' birthdays on social media?
Bạn có tạo nhắc nhở cho sinh nhật bạn bè trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Reminders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reminder | Reminders |
Reminders (Noun Countable)
I set reminders for my friend's birthday, which is on March 5.
Tôi đặt nhắc nhở cho sinh nhật của bạn tôi vào ngày 5 tháng 3.
Reminders about community events are often ignored by many residents.
Những nhắc nhở về sự kiện cộng đồng thường bị nhiều cư dân bỏ qua.
Do you use reminders for important social gatherings or events?
Bạn có sử dụng nhắc nhở cho các buổi gặp mặt xã hội quan trọng không?
Họ từ
Từ "reminders" là danh từ số nhiều, có nghĩa là những lời nhắc nhở hoặc thông báo nhằm giúp người khác nhớ đến một việc nào đó cần thực hiện hoặc chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reminders" có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghệ, như lịch điện tử hoặc ứng dụng nhắc nhở, để chỉ các chức năng giúp quản lý thời gian hiệu quả hơn.
Từ "reminders" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "remind", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "remindere", trong đó "re-" có nghĩa là "làm lại" và "minde" đến từ từ "mens", có nghĩa là "trí nhớ". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những thông điệp hay dấu hiệu giúp con người nhớ lại thông tin hay tác vụ quan trọng. Hiện nay, "reminders" không chỉ đề cập đến phương tiện vật lý mà còn bao gồm các ứng dụng công nghệ trong việc quản lý thời gian và nhiệm vụ.
Từ "reminders" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải xử lý thông tin liên quan đến việc ghi chú hoặc nhắc nhở. Trong bối cảnh hàng ngày, "reminders" thường được sử dụng để chỉ thông báo hoặc hướng dẫn nhắc nhở cá nhân, như trong lịch trình làm việc hoặc ứng dụng quản lý thời gian. Từ này có tính ứng dụng cao trong các tình huống quản lý thời gian và tổ chức công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



