Bản dịch của từ Reminiscing trong tiếng Việt
Reminiscing

Reminiscing (Verb)
Đắm chìm trong hồi tưởng thú vị về các sự kiện trong quá khứ.
Indulging in enjoyable recollection of past events.
She spent the evening reminiscing about her high school days.
Cô ấy đã dành cả buổi tối để nhớ về những ngày thời trung học của mình.
During the reunion, they were reminiscing about their childhood adventures.
Trong buổi họp mặt, họ đã nhớ lại về những cuộc phiêu lưu thời thơ ấu của mình.
The elderly couple enjoys reminiscing about their early years together.
Cặp vợ chồng già thích nhớ lại những năm đầu tiên họ ở bên nhau.
Dạng động từ của Reminiscing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reminisce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reminisced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reminisced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reminisces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reminiscing |
Reminiscing (Noun)
Niềm đam mê hồi tưởng thú vị về các sự kiện trong quá khứ.
The indulgence in enjoyable recollection of past events.
Reminiscing about childhood memories brings joy to many people.
Hồi tưởng về ký ức thơ ấu mang lại niềm vui cho nhiều người.
Group gatherings often involve reminiscing about shared experiences.
Các buổi tụ tập nhóm thường liên quan đến việc hồi tưởng về những trải nghiệm chung.
The elderly enjoy reminiscing about the good old days with friends.
Người cao tuổi thích hồi tưởng về những ngày tháng xưa với bạn bè.
Họ từ
Từ "reminiscing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reminisci", có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ lại các kỷ niệm trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động suy ngẫm lại những kỉ niệm hoặc trải nghiệm trước đây một cách thú vị hoặc đầy cảm xúc. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "reminiscing" đều giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" trong khi Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "reminiscing" xuất phát từ gốc Latinh "reminisci", có nghĩa là "nhớ lại" hoặc "nhìn lại". Gốc từ này đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại để diễn tả hành động hồi tưởng hoặc nhắc nhớ những ký ức trong quá khứ. Trong tiếng Anh, từ này được phát triển vào thế kỷ 17, mang theo ý nghĩa sâu lắng về việc hồi tưởng những trải nghiệm có giá trị. Ngày nay, "reminiscing" thường được sử dụng để chỉ hành động nhớ lại với cảm xúc tươi đẹp hoặc nỗi nhớ.
Từ "reminiscing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh có thể được yêu cầu nói về trải nghiệm cá nhân, trong khi phần Writing có thể yêu cầu thảo luận về ký ức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nhớ lại những kỷ niệm hoặc trải nghiệm đã qua, thường trong những cuộc trò chuyện hoặc tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



