Bản dịch của từ Remise trong tiếng Việt
Remise

Remise (Noun)
After his initial proposal was rejected, he made a remise.
Sau khi đề nghị ban đầu của anh ấy bị từ chối, anh ấy đã đưa ra một biện pháp khắc phục.
The company's remise to regain customer trust was unsuccessful.
Việc công ty thực hiện biện pháp khắc phục để lấy lại niềm tin của khách hàng đã không thành công.
She attempted a remise to repair the damaged relationship.
Cô ấy đã cố gắng khắc phục để hàn gắn mối quan hệ đã bị tổn hại.
Remise (Verb)
After his initial proposal was rejected, he decided to remise.
Sau khi đề xuất ban đầu của anh ấy bị từ chối, anh ấy quyết định sửa đổi.
She remised her argument to convince the group of her viewpoint.
Cô ấy đã sửa lại lập luận của mình để thuyết phục nhóm quan điểm của mình.
The team remised their strategy to win over the skeptical investors.
Nhóm đã sửa lại chiến lược của họ để thu phục các nhà đầu tư hoài nghi.
Họ từ
Từ "remise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là một không gian hoặc phòng được sử dụng để lưu trữ xe cộ, thường là trong các khu vực bãi đỗ. Trong tiếng Anh, "remise" ít được sử dụng, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn, bao gồm kiến trúc và bảo tồn di sản. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết, song ý nghĩa có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa lý và kiến thức chuyên môn.
Từ "remise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "remise", xuất phát từ động từ "remettre", có nghĩa là "trả lại". Trong tiếng Latinh, từ "remittere" được cấu thành từ "re-" (quay lại) và "mittere" (gửi). Qua thời gian, "remise" đã được áp dụng trong ngữ cảnh vận chuyển, chỉ hành động gửi lại hoặc trả hàng. Sự chuyển biến này phản ánh việc sử dụng từ trong các lĩnh vực như quản lý kho và giao nhận, nơi việc trả lại hàng hóa trở nên phổ biến.
Từ "remise" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực vận tải hoặc logistics. Trong ngữ cảnh khác, "remise" thường đề cập đến một kho bãi hoặc nơi lưu trữ xe cộ, và có thể thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý kho hoặc hạ tầng giao thông. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp