Bản dịch của từ Remiss trong tiếng Việt
Remiss

Remiss (Adjective)
I was remiss in my duty to submit the IELTS essay.
Tôi đã bỏ sót trong nhiệm vụ nộp bài luận IELTS.
She cannot afford to be remiss in her IELTS preparation.
Cô ấy không thể bỏ sót trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Were you remiss in following the IELTS writing guidelines?
Bạn đã bỏ sót trong việc tuân thủ hướng dẫn viết IELTS chưa?
Họ từ
Từ "remiss" được sử dụng để chỉ sự thiếu sót hoặc sự không chú ý trong việc thực hiện nghĩa vụ hoặc công việc. Đặc biệt, nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến việc không đạt yêu cầu cần thiết. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều giữ nguyên dạng viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến trách nhiệm cá nhân hơn.
Từ "remiss" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remissus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "remittere", có nghĩa là “thả lỏng” hoặc “bỏ qua”. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ như “remiss”, trước khi được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện tại, "remiss" chỉ trạng thái thiếu trách nhiệm hoặc sự chú ý, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về việc không thực hiện nghĩa vụ một cách đầy đủ.
Từ "remiss" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi người nói cần thể hiện tính chính xác và biểu đạt cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "remiss" thường được sử dụng để miêu tả hành vi thiếu sót, thường trong các tình huống liên quan đến trách nhiệm hay nghĩa vụ, ví dụ như trong công việc hoặc trong mối quan hệ xã hội. Từ này nhấn mạnh việc không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn hoặc sự lơ là trong trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất