Bản dịch của từ Remiss trong tiếng Việt

Remiss

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remiss (Adjective)

ɹimˈɪs
ɹɪmˈɪs
01

Thiếu quan tâm hoặc chú ý đến nhiệm vụ; không lo.

Lacking care or attention to duty negligent.

Ví dụ

I was remiss in my duty to submit the IELTS essay.

Tôi đã bỏ sót trong nhiệm vụ nộp bài luận IELTS.

She cannot afford to be remiss in her IELTS preparation.

Cô ấy không thể bỏ sót trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Were you remiss in following the IELTS writing guidelines?

Bạn đã bỏ sót trong việc tuân thủ hướng dẫn viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remiss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remiss

Không có idiom phù hợp