Bản dịch của từ Remix trong tiếng Việt

Remix

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remix(Noun)

ɹˈɛmɨks
ɹˈɛmɨks
01

Một phiên bản của bản ghi âm được tạo ra bằng cách phối lại.

A version of a musical recording produced by remixing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Remix (Noun)

SingularPlural

Remix

Remixes

Remix(Verb)

ɹˈɛmɨks
ɹˈɛmɨks
01

Trộn (cái gì đó) lại.

Mix something again.

Ví dụ

Dạng động từ của Remix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remixing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh