Bản dịch của từ Remix trong tiếng Việt

Remix

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remix (Noun)

ɹˈɛmɨks
ɹˈɛmɨks
01

Một phiên bản của bản ghi âm được tạo ra bằng cách phối lại.

A version of a musical recording produced by remixing.

Ví dụ

The DJ released a new remix of Taylor Swift's song last week.

DJ đã phát hành một phiên bản remix mới của bài hát Taylor Swift tuần trước.

The remix of the song did not gain much popularity among listeners.

Phiên bản remix của bài hát không thu hút nhiều sự chú ý từ người nghe.

Did you hear the remix of Ed Sheeran's latest hit song?

Bạn đã nghe phiên bản remix của bài hát mới nhất của Ed Sheeran chưa?

Dạng danh từ của Remix (Noun)

SingularPlural

Remix

Remixes

Remix (Verb)

ɹˈɛmɨks
ɹˈɛmɨks
01

Trộn (cái gì đó) lại.

Mix something again.

Ví dụ

They will remix the song for the upcoming social event next month.

Họ sẽ phối lại bài hát cho sự kiện xã hội vào tháng tới.

She did not remix the video for the social media campaign.

Cô ấy đã không phối lại video cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Will you remix this track for our social gathering next week?

Bạn sẽ phối lại bản nhạc này cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?

Dạng động từ của Remix (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Remix

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Remixed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Remixed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Remixes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Remixing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/remix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Remix

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.