Bản dịch của từ Remix trong tiếng Việt
Remix

Remix (Noun)
The DJ released a new remix of Taylor Swift's song last week.
DJ đã phát hành một phiên bản remix mới của bài hát Taylor Swift tuần trước.
The remix of the song did not gain much popularity among listeners.
Phiên bản remix của bài hát không thu hút nhiều sự chú ý từ người nghe.
Did you hear the remix of Ed Sheeran's latest hit song?
Bạn đã nghe phiên bản remix của bài hát mới nhất của Ed Sheeran chưa?
Dạng danh từ của Remix (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remix | Remixes |
Remix (Verb)
Trộn (cái gì đó) lại.
Mix something again.
They will remix the song for the upcoming social event next month.
Họ sẽ phối lại bài hát cho sự kiện xã hội vào tháng tới.
She did not remix the video for the social media campaign.
Cô ấy đã không phối lại video cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Will you remix this track for our social gathering next week?
Bạn sẽ phối lại bản nhạc này cho buổi gặp mặt xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Remix (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remix |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remixed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remixed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remixes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remixing |
"Remix" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ việc tái chế, chỉnh sửa và sáng tạo lại một bản ghi âm đã có, tạo nên một phiên bản mới với các yếu tố âm thanh khác nhau. Trong British English và American English, từ "remix" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này phổ biến trong các thể loại nhạc điện tử, ở Anh, nó cũng được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực nghệ thuật khác.
Từ "remix" có nguồn gốc từ từ "mix" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latin "mixtus", có nghĩa là "trộn lẫn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc để chỉ quá trình biến đổi một tác phẩm âm nhạc đã tồn tại, bằng cách điều chỉnh hoặc thêm thắt các yếu tố mới. Ý nghĩa này phản ánh tính sáng tạo và khả năng tái sử dụng trong nghệ thuật, phù hợp với xu hướng hiện đại trong việc đổi mới nội dung.
Từ "remix" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nghe, nơi thường thảo luận về âm nhạc và văn hóa. Trong một số ngữ cảnh khác, "remix" thường được sử dụng để chỉ sự cải biên hoặc tái sáng tạo, không chỉ trong âm nhạc mà còn trong nghệ thuật, phim ảnh và truyền thông. Từ này thể hiện xu hướng đổi mới và cá tính trong sản xuất nội dung.